Verbreiterung /í =, -en/
sự] mỏ rộng, nói rộng, n< 5 rộng, giãn nỏ; [sự] tăng lên, nâng cao, khuếch trương.
aufweiten /vt/
mỏ rộng, phát triển, khai triển.
verbreitern /vt/
1. mỏ rộng, nói rộng, làm... rộng ra [nỏ ra, giãn ra]; 2. mỏ rộng, nâng cao, tăng thêm, phát triển, khuếch trương.
erweitern /vt/
mỏ rộng, nâng cao, tăng thêm, phát triển; einen Bruch erweitern (toán) biến đổi phân số;
Expansion /í =, -en/
1. [sự] bành trưđng, mỏ rộng, phát triển, phông ra; 2. (kĩ thuật) [độ, sự) giãn nỏ, nỏ.
Vergrößerung /f =, -en/
sự] tăng lên, tăng thêm, mỏ rộng, khuếch trương.
ausbreiten /vt/
1. mỏ rộng, phát triển; 2. trải ra, mỏ ra; giương (buồm);
ausweiten /vt/
kéo căng, mỏ rộng, phát triển, làm tăng lên;
weiten /vt/
mỏ rộng, nới rộng, làm... rộng ra, làm... giãn ra; nâng cao, tăng thêm, phát triển, khuếch trương; einen Schuh - nói giầy;
Umsichgreifen /n -s/
sự] phổ biến, truyền bá, phổ cập, mỏ rộng, lan rộng; [tính chất] phổ bién, phổ cập.
Verbreitung /f =, -en/
sự] phổ biến, truyền bá, phổ cập, mỏ rộng, lan rộng.
spreizen /vt/
1. trải rộng, mỏ rộng, xép rộng ra; 2. chông, dở, chống dở;
Erweiterung /f =, -en/
sự] mỏ rộng, nói rông, tăng lên, nâng cao, khuếch trương, phát triển.
Wachsen /n -s/
1. [sự] lón lên, lổn mạnh, tntỏng thành; 2. [sự, múc] tăng lên, mỏ rộng, nâng cao.
amplifizieren /vt (ngôn ngũ)/
điểm thêm chi tiết, mỏ rộng, phóng đại, ba hoa, khoác lác, phóng đại tô màu.
Weitung /í =, -en/
1. [sự] mỏ rộng, nói rộng, nỏ rộng, giãn nỏ; 2. [sự] tăng lên, nâng cao, khuếch trương, phát triển.
Steigerung /ỉ =, -en/
ỉ =, -en 1. [sự] tăng lên, phát triển, nậng cao, mỏ rộng; 2. [sự] tăng cưòng, xúc tiến, đẩy mạnh; (âm) sự tăng âm; (vô tuyén điện) sự khuếch đại; (điện) sự khuếch đại, sự tăng thế, sự tăng áp; 3. (văn phạm) cáu tạo bậc so sánh.
breiten /vt/
1. mỏ rộng, nói rông, rông ra, nỏ rộng, nỏ ra, giãn ra; 2. mở... ra, tháo... ra, trải... ra;
ausbauen /vt/
1. xây dựng, xây (nhà); mỏ rộng (công trường); 2. (mỏ) khai thác; 3. (mỏ) chống lò; 4. (quân sự) trang bị, xây dựng; 5. mỏ rộng, phát triển; 6. củng cố, kiện toàn, gia cô, làm vũng chắc; 7. phá dô (cầu).
Aufwerfung /f =, -en/
1. [sự] đào, phát triển, khai triển, mỏ rộng; 2. [sự] chồng chất, chắt đầy, tích lũy, đống; 3. [sự] xây dựng, kién thiết, dựng; 4. [sự] chiếm, chiếm lắy, tiếm vị, đoạt vị, thoán đoạt; 5. [sự] công phẫn, phẫn nộ.