TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm giãn ra

làm giãn ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thả lỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rộng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nong rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nới rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo giãn ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

làm giãn ra

stretch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 stretch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

làm giãn ra

entzerren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entspannen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausweiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wetten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spannen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Verkehr in Stoßzeiten entzerren

giãn lượng lưu thông trong giờ cao điêm.

die Muskeln ent spannen

thả lỗng cơ bắp.

du darfst meine Schuhe nicht anziehen, sonst weitest du sie aus

em không được mang đôi giày của chị, nếu không em sẽ làm nó giãn rộng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spannen /vt/KT_DỆT/

[EN] stretch

[VI] kéo giãn ra, làm giãn ra

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entzerren /(sw. V.; hat)/

làm giãn ra;

giãn lượng lưu thông trong giờ cao điêm. : den Verkehr in Stoßzeiten entzerren

entspannen /(sw. V.; hat)/

thả lỏng; làm giãn ra (cơ bắp, cơ thể);

thả lỗng cơ bắp. : die Muskeln ent spannen

ausweiten /(sw. V.; hat)/

làm rộng ra; làm giãn ra;

em không được mang đôi giày của chị, nếu không em sẽ làm nó giãn rộng. : du darfst meine Schuhe nicht anziehen, sonst weitest du sie aus

wetten /(sw. V.; hat)/

làm rộng ra; nong rộng (đôi giày); mở rộng; nới rộng; làm giãn ra;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stretch

làm giãn ra

 stretch

làm giãn ra