entzerren /(sw. V.; hat)/
làm giãn ra;
giãn lượng lưu thông trong giờ cao điêm. : den Verkehr in Stoßzeiten entzerren
entspannen /(sw. V.; hat)/
thả lỏng;
làm giãn ra (cơ bắp, cơ thể);
thả lỗng cơ bắp. : die Muskeln ent spannen
ausweiten /(sw. V.; hat)/
làm rộng ra;
làm giãn ra;
em không được mang đôi giày của chị, nếu không em sẽ làm nó giãn rộng. : du darfst meine Schuhe nicht anziehen, sonst weitest du sie aus
wetten /(sw. V.; hat)/
làm rộng ra;
nong rộng (đôi giày);
mở rộng;
nới rộng;
làm giãn ra;