strecken /vt/XD/
[EN] stretch
[VI] kéo dài, căng
Stretch /m/KT_DỆT/
[EN] stretch
[VI] sự kéo giãn; sức căng, độ giãn
spannen /vt/KT_DỆT/
[EN] stretch
[VI] kéo giãn ra, làm giãn ra
verlängern /vt/XD/
[EN] stretch
[VI] nối thêm, làm dài thêm
Anspannung /f/CNSX/
[EN] stretch
[VI] sự kéo căng, sự kéo giãn
Recken /nt/KT_DỆT/
[EN] stretch
[VI] sự kéo giãn; độ giãn, độ căng
recken /vt/KT_DỆT/
[EN] stretch
[VI] kéo giãn, làm giãn
Dehnbarkeit /f/KT_DỆT/
[EN] stretch
[VI] sức căng, độ giãn
dehnen /vt/GIẤY/
[EN] stretch
[VI] kéo căng, vuốt dài
elastische Dehnung /f/C_DẺO/
[EN] Stretch
[VI] sự kéo giãn, sự vuốt dài
elastischer Schlupf /m/CNSX/
[EN] stretch
[VI] sự kéo giãn, sự vuốt dài
Strecken /nt/KT_DỆT/
[EN] drawing, stretch
[VI] sự kéo duỗi, sự kéo giãn