auseinanderziehen /I vt/
kéo căng, làm giãn; II vi (s) tản ra, giải tán, phân tán,
ausziehen /1 vt/
1. kéo dài, kéo căng;
aufbieten /vt/
1. cho lực tác dụng, kéo căng;
renken /vt/
kéo dài, kéo căng, căng... ra.
Dehnung /í =, -en/
1. [sự] kéo' dài, kéo căng; 2. (ngôn ngũ) sự kéo dài (âm).
dehnen /vt/
kéo căng, căng... ra, làm... hết đàn hồi; mỏ rộng, nói rộng, rộng ra, nỏ ra, giãn ra; kéo dài, nối dài, nổi thêm, chắp thêm, nôi, đắp;
überdehnen /vt/
thắt chặt, buộc chặt, kéo căng, làm căng.
Strecken /n -s/
sự] kéo căng, duỗi, vươn, giơ, kéo dãn; cáu kiện chịu kéo, thanh kéo.
ausweiten /vt/
kéo căng, mỏ rộng, phát triển, làm tăng lên;
Ausdehnung /f =, -en/
1. [sự] kéo dài, kéo căng, mổ rộng, phát triển; 2. (toán) số đo; 3. [sự] phổ biến, phổ cập.
recken /vt/
1. kéo dài, kéo căng, căng... ra, chăng... ra; 2. thò... ra, ló... ra, lòi... ra;
ausstrecken /vt/
1. kéo căng, làm doãng ra, chìa ra, duỗi ra, giơ ra, trải dài; 2. (kĩ thuật) cán, dát;
anbringen /vt/
1. dem lại, mang lại; dưa dến, dẫn đến; 2. lắp, đóng, gắn (vào), ghép, đính, kẹp vào; 3. kéo căng, xỏ (giày...); 4.phân phôi, bán, tiốu thụ; 5. đặt, để, xếp; 6. đưa đơn, đệ đơn, đầu đơn, đâm đơn; 7. gây ra (thương tích), làm (bị thương); 8. báo, thông báo, thông tin, loan tin, loan báo.