tighten
nện chặt
tighten /toán & tin/
nện chặt, kéo căng
tamp, tighten /xây dựng/
nện chặt
fixing bolt, tighten
bulông siết chặt
haul taut, tighten
kéo căng
fasten, tighten, wedge
nêm chặt
fastening, secure, tighten
xiết chặt
clip, pull back, tighten
vòng siết
stationary stop, tail in, tighten, fixation /y học/
cữ tỳ cố định
clamping, fastening, keep, rigid, tighten
sự giữ chặt