Việt
cữ tỳ cô dinh
cữ tỳ cố định
tấm chặn cố định
thiết bị hoãn xung
Anh
stationary stop
tail in
tighten
fixation
dead stop
definite stop
positive stop
Đức
fester Anschlag
Pháp
butée fixe
dead stop,definite stop,positive stop,stationary stop /ENG-MECHANICAL/
[DE] fester Anschlag
[EN] dead stop; definite stop; positive stop; stationary stop
[FR] butée fixe
tấm chặn cố định, thiết bị hoãn xung (dùng cho lò)
stationary stop, tail in, tighten, fixation /y học/