TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fester anschlag

cữ dừng cố định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fester anschlag

fixed stop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hard stop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dead stop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

definite stop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

positive stop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stationary stop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fester anschlag

fester Anschlag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fester anschlag

butée fixe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

butee fixe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fester Anschlag /ENG-MECHANICAL/

[DE] fester Anschlag

[EN] dead stop; definite stop; positive stop; stationary stop

[FR] butée fixe

fester Anschlag /ENG-ELECTRICAL/

[DE] fester Anschlag

[EN] fixed stop

[FR] butee fixe

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fester Anschlag /m/CT_MÁY/

[EN] fixed stop, hard stop

[VI] cữ dừng cố định