Việt
cữ dừng cố định
Anh
fixed stop
hard stop
Đức
fester Anschlag
fester Anschlag /m/CT_MÁY/
[EN] fixed stop, hard stop
[VI] cữ dừng cố định
fixed stop /toán & tin/
hard stop /toán & tin/
fixed stop, hard stop /cơ khí & công trình/