TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xiết chặt

xiết chặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kín

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không lọt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không thấm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khít

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

căng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

xiết chặt

 fastening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tighten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tight

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Kegelrad mit vorhandener Scheibe einsetzen und mit vorgeschriebenem Drehmoment oder Reibwert anziehen.

Đặt bánh răng côn với đĩa đệm hiện có vào và xiết chặt với momen quy định hoặc hệ số ma sát quy định.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tight

kín, không lọt, không thấm, khít, căng, xiết chặt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fastening, secure, tighten

xiết chặt