TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

căng

căng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển toán học Anh-Việt

giãn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kẹp chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

siết chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàn hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lọc

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căng phồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm căng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bó sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ôm sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nới rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuếch trương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bành trướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giãn rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lồng vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cặp chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo dài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dát phẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

căng thẳng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáng thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khẩn trương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gay go.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tăng điện áp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên cò súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên đạn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

võng giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

võng trần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc quanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc vải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tê dại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạnh cóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu nệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểu cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệ vệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phong cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điệu bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáng bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỉ luật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo ách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo yên cương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạm vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực luông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beo núc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

no đú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mập mạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc khỏe lôi cuốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ráo riết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

l.bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo thẳng...ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co dãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có đàn tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: in ỊanỊder ~ en Sónne trong ánh nắng rực rô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

che phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặn chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chùm lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đeo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ dây thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ đô thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yên cương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mã cụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi cuốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốn hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyén rũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phồng căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúng đờ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay dơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị lạnh cóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cóng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạnh cứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh khỏe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mạnh mẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu lù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá cầu kì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá nghi vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệ vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngửi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt nộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt trả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắu phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erkundigungen ~ thăm dò về vấn đề gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi vào bộ đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt giam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt giữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tông giam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giam cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi chỗ ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tói .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Công suất kéo

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

lồi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cái móc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khâu nối // nối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sẩn sàng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

giống

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

nòi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chịu căng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kín

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không lọt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không thấm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khít

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xiết chặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lực hút

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lượng hạ áp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sức kéo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thông gió

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hút gió

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mớn nước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự nén ép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

suất nén

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ thắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đoạn nhạc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khúc ca

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giọng điệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
cái căng

cái căng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bị kéo căng

bị kéo căng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

căng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
căng thẳng

căng thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập trung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điện áp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp suất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo cấng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhịp cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
1.sức căng

1.sức căng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lực căng 2.áp suất interfacial ~ sức căng giữa các mặt surface ~ sức căng bề mặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

căng

stretch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Strain

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

string

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tackle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 train

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bending strain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pull

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 string

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stretch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stretched

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

flatten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tractive power

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

inflated

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

shackle

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

taut

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tensile

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tight

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

draught

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
cái căng

 turnbuckle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bị kéo căng

taut

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
1.sức căng

temsion

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

căng

stramm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

straff

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufspannen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anspannen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

prall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gespannt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

spannen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

straffziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

spack

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kluppen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

extensivieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einspannen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

strecken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

brandgeladen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spannungsvoll

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufspannung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sänfte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überspannen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Steifheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Straffheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausspannen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drall

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spannend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bespannen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bespannung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huinschleppen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

steif

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

änziehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zugleistung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Belastung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
bị kéo căng

straff gespannt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
căng thẳng

Spannung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Grenzflächenspannung, Oberflächenspannung

Sức căng mặt phân cách, sức căng bề mặt

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Spannrolle

Con lăn căng đai (Bánh căng)

:: Verspannen

:: Tạo lực căng

Spannschraube

Vít căng đai

Spannrolle

Con lăn căng đai

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Förderungen überspannen

đề ra những yêu cầu quá cao;

den Bógen überspannen

làm quá, làm quá đáng, làm quá trón, rơi vào cực đoan.

mít Sái ten bespannen

lên dây đàn.

in ỊanỊder prall en Sónne

trong ánh nắng rực rô; ein ~

den Arm steif hóchrecken

giơ tay;

j-n steif ánsehen

nhìn chằm chằm [chằm chặp, chăm chăm, chăm chắm];

den Nácken steif tragen

kiêu ngạo, kiêu căng, tự mãn;

Flagge änziehen

hạ cờ; 3. hút, hít, ngửi; 4. thu, lấy, bắt nộp, bắt trả, khắu phạt; tịch thu, tnlng thu, sung công, tịch biên, tịch kí; 5.

Erkundigungen änziehen

thăm dò về vấn đề gì;

Ämter [Stellen] änziehen cách

chức; 6. gọi vào bộ đội; 7. bắt giam, bắt giữ, tông giam, giam cầm, bỏ tù; II vi (s) 1. đi vào, dọn nhà, đổi chỗ ỏ, đổi di; 2. tiến vào, đi vào (thành phó...); 3. bắt đầu, đến, tói (về thòi gian).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein praller Fußball

một qìiả bóng đá căng phồng

eine prall gefüllte Brieftasche

một vi tiền căng phồng.

ein straffes Seil

một sợi dây căng

eine straffe Brust

một bộ ngực căng phồng.

ein Seil anspannen

căng một sợi dây.

die Hose sitzt zu stramm

cái quần bó quá sát.

einen Bogen in die Schreibma schine einspannen

căng một xấp giấy vào máy đánh chữ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

strain

Đoạn nhạc, khúc ca, giọng điệu, căng, lọc

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tensile

căng, giãn, kéo căng, chịu căng

tight

kín, không lọt, không thấm, khít, căng, xiết chặt

draught

lực hút, lượng hạ áp, sức kéo, căng, thông gió, sự hút gió, mớn nước, sự nén ép, suất nén, độ thắt

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giống,nòi,căng,lọc

[DE] Belastung

[EN] Strain

[VI] giống, nòi, căng, lọc

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

taut

căng; đàn hồi, sẩn sàng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

shackle

cái móc; khâu nối // nối, căng

Từ điển toán học Anh-Việt

stretch

giãn, căng, kéo

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

inflated

phồng, lồi ; căng (hơi)

temsion

1.sức căng, lực căng 2.áp suất interfacial ~ sức căng giữa các mặt surface ~ sức căng bề mặt

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Zugleistung

[VI] Công suất kéo, căng

[EN] tractive power

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

brandgeladen /a/

căng, căng thẳng.

spannungsvoll /a/

căng, cáng thẳng, khẩn trương, gay go.

Aufspannung /í =, -en/

1. [sự] dăng, chăng, căng; 2. (điện) sự tăng điện áp.

aufspannen /vt/

1. dăng, chăng, căng; giương (ô); 2. lên cò súng, lên đạn.

Sänfte /f =, -n/

cái] căng, băng ca, kiệu, võng giá, võng trần.

überspannen /vt/

1. bọc, bọc quanh, bọc vải; che phủ, bao phủ, che kín; mit Stoff überspannen bọc vải; 2. căng, dăng, chăng; die Förderungen überspannen đề ra những yêu cầu quá cao; den Bógen überspannen làm quá, làm quá đáng, làm quá trón, rơi vào cực đoan.

Steifheit /f =, -en/

1. [sự, độ] căng; 2. [sự] tê dại, lạnh cóng; 3. [sự] câu nệ, cầu kì, kiểu cách, bệ vệ.

Straffheit /f =/

1. [sự, độ] chặt, căng, căng thẳng; 2. phong cách, tư thé, điệu bộ, dáng bộ; 3. [tính] kỉ luật.

ausspannen /I vt/

1. dăng, chăng, căng, kéo thẳng; 2. tháo ra, tháo ách, tháo yên cương; 3. lấy ra (khỏi khung thêu); 4.

drall /a/

1. chặt, căng; 2. vạm vô, lực luông, béo tót, beo núc, no đú, mập mạp; khỏe khoắn.

spannend /a/

1. hấp dẫn, thú vị, súc khỏe lôi cuốn; 2. căng, căng thẳng, ráo riết, khẩn trương, gay go.

bespannen /vt/

l.bọc, bọc quanh, bọc vải (đồ gỗ...); 2. thắng, đóng (ngựa, xe...); 3. dăng, chăng, căng, kéo thẳng...ra; mít Sái ten bespannen lên dây đàn.

prall /a/

1. co dãn, đàn hồi, chun, có đàn tính, chặt, căng, phồng; 2.: in ỊanỊder prall en Sónne trong ánh nắng rực rô; ein prall er Nordóst ging auf gió Tây bắc kéo đén mạnh.

anziehen /I vt/

1. dăng, căng, chăng, thắt, siết chặt, che phủ; 2. (kỹ thuật) vặn chặt, kẹp chặt, ép chặt; 3. chùm lên, mặc, đội, mang, đeo;

Bespannung /í =, -en/

1. [sự] thắng, đổng, bộ dây thắng, bộ đô thắng, yên cương, mã cụ, đồ ngựa; 2. [sự] dăng, chăng, căng; 3.[sự] bọc, bọc vải; (hàng không) [sự] vuôt ốp, dập dãn, lóp lọc.

huinschleppen /vt/

1. kéo, lôi, kéo theo, lôi theo, kéo đi, bê, xách, mang; 2. căng, chăng, lôi cuốn, cuốn hút, hấp dẫn, quyén rũ;

steif /I a/

1. rắn, cứng; 2. căng, phồng, phồng căng; 3. [dã] hồ (cổ áo V.V.); 4. [b|] tê dại, cúng đờ, ngay dơ, bị lạnh cóng, cóng lại, lạnh cứng; 5. đặc (về cháo V.V.); 6. mạnh, mạnh khỏe, lực lương, mạnh mẽ; 7. câu nệ, cầu lù, kiểu cách, quá cầu kì, quá nghi vệ, bệ vệ, căng thẳng; II adv: den Arm steif hóchrecken giơ tay; j-n steif ánsehen nhìn chằm chằm [chằm chặp, chăm chăm, chăm chắm]; den Nácken steif tragen kiêu ngạo, kiêu căng, tự mãn; etw. - und fest behaupten khăng khăng khẳng định, một mực nói quả quyết.

änziehen /I vt/

1. kéo (lôi) vào, kéo (lôi) lên, căng, dăng, chăng; xỏ (xâu, luồn)... vào; 2.kéo (chỉ, lưói); dọn dẹp, thu (buồm...); die Flagge änziehen hạ cờ; 3. hút, hít, ngửi; 4. thu, lấy, bắt nộp, bắt trả, khắu phạt; tịch thu, tnlng thu, sung công, tịch biên, tịch kí; 5. Erkundigungen änziehen thăm dò về vấn đề gì; Ämter [Stellen] änziehen cách chức; 6. gọi vào bộ đội; 7. bắt giam, bắt giữ, tông giam, giam cầm, bỏ tù; II vi (s) 1. đi vào, dọn nhà, đổi chỗ ỏ, đổi di; 2. tiến vào, đi vào (thành phó...); 3. bắt đầu, đến, tói (về thòi gian).

Spannung /f =, -en/

1. [sự] căng thẳng, tập trung, chú ý; 2. (vật lí) điện áp, áp suất (hơi); 3. [sự] dăng, chăng, kéo cấng, căng (dây đần v.v); 4. nhịp, nhịp cầu; 5- [độ, lực, sức, mức độ, tình hình] căng thẳng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

strecken /vt/XD/

[EN] stretch

[VI] kéo dài, căng

strecken /vt/CT_MÁY/

[EN] flatten, stretch

[VI] dát phẳng; kéo, căng

straff gespannt /adj/CNSX/

[EN] taut

[VI] bị kéo căng, căng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spack /(Adj.) (bes. nordd.)/

căng; chật (straff, eng);

kluppen /(sw. V.; hat) (veraltet)/

kẹp chặt; căng;

prall /[pral] (Adj.)/

căng; trương; phồng;

một qìiả bóng đá căng phồng : ein praller Fußball một vi tiền căng phồng. : eine prall gefüllte Brieftasche

Straff /[ftraf] (Adj.; -er, -[e]ste)/

căng; thẳng; căng phồng;

một sợi dây căng : ein straffes Seil một bộ ngực căng phồng. : eine straffe Brust

anspannen /(sw. V.; hat)/

căng; làm căng; kéo căng (straffer Spannen);

căng một sợi dây. : ein Seil anspannen

Stramm /[Jtram] (Adj.)/

căng; thẳng; bó sát; ôm sát (straff);

cái quần bó quá sát. : die Hose sitzt zu stramm

extensivieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

mở rộng; nới rộng; khuếch trương; bành trướng; căng; giãn rộng;

einspannen /(sw. V.; hat)/

lồng vào; lắp vào; kẹp chặt; cặp chặt; siết chặt; căng; giương; trương;

căng một xấp giấy vào máy đánh chữ. : einen Bogen in die Schreibma schine einspannen

Từ điển tiếng việt

căng

- 1 d. Trại tập trung (dưới thời thực dân Pháp) để giam giữ nhiều người.< br> - 2 I đg. 1 Kéo cho thật thẳng ra theo bề dài hoặc theo mọi hướng trên một bề mặt. Căng dây. Căng mặt trống. Gió căng buồm. 2 Tập trung sức hoạt động đến cao độ vào một hướng nhất định. Căng hết sức ra mà làm. Căng mắt nhìn trong bóng tối.< br> - II t. 1 Ở trạng thái dãn thẳng ra đến mức cao nhất, do sức kéo hoặc do lực ép từ bên trong. như dây đàn. Quả bóng bơm rất căng. Vú căng sữa. 2 (kng.). Như căng thẳng. Đầu óc rất căng. Làm việc căng. Tình hình căng. 3 (Đường đạn, đường bóng) thẳng, vì được phóng mạnh. Phát bóng rất căng.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

stretched

Căng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

string, tackle, train

căng (lưỡi cưa, dây cáp)

 bending strain, pull

căng

 string /cơ khí & công trình/

căng (lưỡi cưa, dây cáp)

 stretch /toán & tin/

giãn, căng, kéo

 turnbuckle

cái căng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

căng

stramm (a), straff (a), gespannt (a); spannen vt, aufspannen vt, straffziehen vt, ziehen vt, anspannen vt, anziehen vt; căng dăy das Seil straffzeihen