brandgeladen /a/
căng, căng thẳng.
spannungsvoll /a/
căng, cáng thẳng, khẩn trương, gay go.
Aufspannung /í =, -en/
1. [sự] dăng, chăng, căng; 2. (điện) sự tăng điện áp.
aufspannen /vt/
1. dăng, chăng, căng; giương (ô); 2. lên cò súng, lên đạn.
Sänfte /f =, -n/
cái] căng, băng ca, kiệu, võng giá, võng trần.
überspannen /vt/
1. bọc, bọc quanh, bọc vải; che phủ, bao phủ, che kín; mit Stoff überspannen bọc vải; 2. căng, dăng, chăng; die Förderungen überspannen đề ra những yêu cầu quá cao; den Bógen überspannen làm quá, làm quá đáng, làm quá trón, rơi vào cực đoan.
Steifheit /f =, -en/
1. [sự, độ] căng; 2. [sự] tê dại, lạnh cóng; 3. [sự] câu nệ, cầu kì, kiểu cách, bệ vệ.
Straffheit /f =/
1. [sự, độ] chặt, căng, căng thẳng; 2. phong cách, tư thé, điệu bộ, dáng bộ; 3. [tính] kỉ luật.
ausspannen /I vt/
1. dăng, chăng, căng, kéo thẳng; 2. tháo ra, tháo ách, tháo yên cương; 3. lấy ra (khỏi khung thêu); 4.
drall /a/
1. chặt, căng; 2. vạm vô, lực luông, béo tót, beo núc, no đú, mập mạp; khỏe khoắn.
spannend /a/
1. hấp dẫn, thú vị, súc khỏe lôi cuốn; 2. căng, căng thẳng, ráo riết, khẩn trương, gay go.
bespannen /vt/
l.bọc, bọc quanh, bọc vải (đồ gỗ...); 2. thắng, đóng (ngựa, xe...); 3. dăng, chăng, căng, kéo thẳng...ra; mít Sái ten bespannen lên dây đàn.
prall /a/
1. co dãn, đàn hồi, chun, có đàn tính, chặt, căng, phồng; 2.: in ỊanỊder prall en Sónne trong ánh nắng rực rô; ein prall er Nordóst ging auf gió Tây bắc kéo đén mạnh.
anziehen /I vt/
1. dăng, căng, chăng, thắt, siết chặt, che phủ; 2. (kỹ thuật) vặn chặt, kẹp chặt, ép chặt; 3. chùm lên, mặc, đội, mang, đeo;
Bespannung /í =, -en/
1. [sự] thắng, đổng, bộ dây thắng, bộ đô thắng, yên cương, mã cụ, đồ ngựa; 2. [sự] dăng, chăng, căng; 3.[sự] bọc, bọc vải; (hàng không) [sự] vuôt ốp, dập dãn, lóp lọc.
huinschleppen /vt/
1. kéo, lôi, kéo theo, lôi theo, kéo đi, bê, xách, mang; 2. căng, chăng, lôi cuốn, cuốn hút, hấp dẫn, quyén rũ;
steif /I a/
1. rắn, cứng; 2. căng, phồng, phồng căng; 3. [dã] hồ (cổ áo V.V.); 4. [b|] tê dại, cúng đờ, ngay dơ, bị lạnh cóng, cóng lại, lạnh cứng; 5. đặc (về cháo V.V.); 6. mạnh, mạnh khỏe, lực lương, mạnh mẽ; 7. câu nệ, cầu lù, kiểu cách, quá cầu kì, quá nghi vệ, bệ vệ, căng thẳng; II adv: den Arm steif hóchrecken giơ tay; j-n steif ánsehen nhìn chằm chằm [chằm chặp, chăm chăm, chăm chắm]; den Nácken steif tragen kiêu ngạo, kiêu căng, tự mãn; etw. - und fest behaupten khăng khăng khẳng định, một mực nói quả quyết.
änziehen /I vt/
1. kéo (lôi) vào, kéo (lôi) lên, căng, dăng, chăng; xỏ (xâu, luồn)... vào; 2.kéo (chỉ, lưói); dọn dẹp, thu (buồm...); die Flagge änziehen hạ cờ; 3. hút, hít, ngửi; 4. thu, lấy, bắt nộp, bắt trả, khắu phạt; tịch thu, tnlng thu, sung công, tịch biên, tịch kí; 5. Erkundigungen änziehen thăm dò về vấn đề gì; Ämter [Stellen] änziehen cách chức; 6. gọi vào bộ đội; 7. bắt giam, bắt giữ, tông giam, giam cầm, bỏ tù; II vi (s) 1. đi vào, dọn nhà, đổi chỗ ỏ, đổi di; 2. tiến vào, đi vào (thành phó...); 3. bắt đầu, đến, tói (về thòi gian).
Spannung /f =, -en/
1. [sự] căng thẳng, tập trung, chú ý; 2. (vật lí) điện áp, áp suất (hơi); 3. [sự] dăng, chăng, kéo cấng, căng (dây đần v.v); 4. nhịp, nhịp cầu; 5- [độ, lực, sức, mức độ, tình hình] căng thẳng.