kitzeln /(sw. V.; hat)/
lôi cuốn;
hấp dẫn (ai);
ý tưởng về cuộc phiêu lưu lôi cuốn hắn. : der Gedanke an das Abenteuer kitzelt ihn
pikant /[pikant] (Adj.; -er, -este)/
(veraltend) lôi cuô' n;
hấp dẫn (reizvoll);
fetzig /(Adj.) (Jugendspr.)/
hay;
tuyệt vời;
hấp dẫn (toll, mitreißend, großartig);
kaptivieren /(sw. V.; hat) (veraltet)/
lôi cuốn;
hấp dẫn;
thu hút;
knackig /(Adj.) (ugs.)/
tươi tắn;
mạnh khỏe;
hấp dẫn;
ködern /(sw. V.; hat)/
(ugs ) hấp dẫn;
lôi cuốn;
dụ dỗ;
mitreißen /(st. V.; hat)/
lôi cuốn;
hấp dẫn;
thu hút;
diễn giả đã thu hút sự chú ý của người nghe. : der Redner reißt die Zuhörer mit
vertuhrerisch /(Adj.)/
hấp dẫn;
lôi cuốn;
gây thèm;
spritzig /(Adj.)/
vui tươi;
hấp dẫn;
lôi cuốn (schwungvoll);
schön /[Jo:n] (Adj.)/
hạy ho;
lôi cuốri;
hấp dẫn;
có giọng nói nhẹ nhàng : eine auffällig schöne Stimme haben anh ta đã chơi đàn dương cầm rất hay : er hat sehr schön Klavier gespielt nhận thấy một cuốn sách (là) hay. : ein Buch schön finden
packen /(sw. V.; hat)/
lôi cuốn;
thu hút;
hấp dẫn;
vở kịch đã thu hút khán giả. : das Theaterstück packte die Zuschauer
unterhaltsam /(Adj.)/
hay;
thú vị;
lý thú;
hấp dẫn;
reizvoll /(Adj.)/
lôi cuốn;
hấp dẫn;
đẹp;
thú vị;
anziehen /(unr. V.)/
(hat) lôi cuốn;
hấp dẫn;
thu hút;
quyến rũ (anlocken);
cảm thấy bị ai cuốn hút : sich von jmdm. angezogen fühlen cuộc triển lãm đã thu hút được rất nhiều khách tham quan. : die Ausstellung zog viele Besucher an
kurzweilig /(Adj.)/
lý thú;
thú vị;
vui thú;
hay;
hấp dẫn (unterhaltsam);
einladend /(Adj.)/
có sức lôi cuốn;
hấp dẫn;
quyến rũ;
cám dỗ (verführerisch);
locken /(sw. V.; hat)/
cám dỗ;
quyến rũ;
dụ dỗ;
lôi cuốn;
hấp dẫn;
thời tiết đẹp đã lôi cuốn họ ra ngoài trời : das schöne Wetter lockte sie ins Freie
hinziehen /(unr. V.)/
(hat) lôi cuốn;
hấp dẫn;
thu hút;
cuốn hút;
quyến rũ [zu + Dat J; zu etw hingezogen fühlen: cảm thắy bị cuốn hút bởi đối tượng nào 3 (ist) dọn nhà, dời chỗ ở [zu + Dat: đến một nơi nào];
heiß /[hais] (Adj.; -er, -este)/
kích thích;
kích động;
lôi cuốn;
hấp dẫn;
giật gân (erregend, aufreizend);
reizend /(Adj.)/
xinh đẹp;
duyên dáng;
tuyệt vời;
đáng yêu;
hấp dẫn;
một cô gái xinh đẹp : ein reizendes Mäd chen cảnh tượng đẹp tuyệt : ein reizender Anblick (ý mĩa mã.) điều ẩy hay ho thật! : das ist ja reizend!
gefällig /(Adj.)/
có sức lôi cuốn;
hấp dẫn;
quyến rũ;
gây chú ý;
vẻ bề ngoài lôi cuốn. : ein gefälliges Äußeres
faszinieren /[fastsi'ni:ron] (sw. V.; hat)/
mê hoặc;
quyến rũ;
hấp dẫn;
lôi cuốn;
làm say mê;
begeistern /(sw. V.; hat)/
làm ham thích;
làm thán phục;
lôi cuốn;
quyến rũ;
hấp dẫn (entflammen, hinreißen);
tôi không ham thích môn trượt tuyết. : fürs Skilaufen bin ich nicht zu begeistern