liebenswert /a/
đáng yêu, đáng mến.
Scharm /m -s/
vẻ] duyên dáng, đáng yêu, khả ái; [súc] hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ, ma lực, vẻ kiều diễm.
goldig /a/
1. vàng; 2. dễ thương, đáng yêu, xinh xắn.
gewinnend /a/
dễ thương, dễ mến, đáng yêu, khả ái; có duyên; eine gewinnend e Art zu lächeln cái cưôi có duyên.
sympathisch /a/
dễ thương, dễ mến, đáng yêu, khả ái, dễ dược cảm tình.
herzig /a/
đáng thương, dễ thương, đáng yêu, khả ái, kháu khỉnh, xinh xắn.
ansprechend /a/
lôi cuốn, hấp dẫn, quyến rũ, đáng yêu, lý thú, dễ chịu.
schnucklig /a/
1. đáng yêu, hấp dẫn, yêu kiều, duyên dáng, mĩ miều; 2. xinh xắn, vừa ý.
einnehmend /a/
dễ mến, dễ thương, dễ có cảm tình, dề có thiện cảm, có duyên, đáng yêu, khả ái; [có sức] lôi cuốn, hắp dẫn, quyén rũ.
wonnig /a/
1. xinh, đẹp, xinh đẹp, duyên dáng, mĩ miều, tuyệt mĩ, khả ái, đáng yêu; 2. khoan khoái, sung sưóng.
genehm a
1. dễ chịu, thú vị, khoan khoái, dễ thương, đáng yêu, khả ái; 2. có thể chấp nhận, có thể chấp thuận được.
deliziös /a/
1. xinh, dẹp, xinh dẹp, duyên dáng, mỹ miều, tuyệt mỹ, tuyệt sắc, đáng yêu, tuyệt vòi, tuyệt trần; 2. (rắt) ngon, ngon lành.
reizend /a/
xinh, đẹp, xinh đẹp, duyên dáng, mĩ miều, tuyệt mĩ, tuyệt vời, tuyệt sắc, đáng yêu, mê hồn, mê li, hắp dẫn.
hold /a/
1. dễ thương, đáng yêu, kháu khỉnh, xinh đẹp, duyên dáng, mĩ miều, tuyệt mĩ, tuyệt sắc; 2. khoan đãi, khoan dung, khoan hậu, tốt bụng, rộng rãi.
scharmant /a/
làm say đắm, làm say mê, mê hồn, mê li, có sức quyến rũ, hấp dẫn, duyên dáng, đáng yêu, tuyệt trần, tuyệt đẹp, xinh đẹp, mĩ miều.
Bann /m -(e),/
1. [sự] đuổi ra, trục xuất, đầy, phát vãng, phát lưu, rút phép thông công, tuyên bô đặt ngoài không pháp luật; 2. [sự] cưông bách, cưởng búc, cưđng chế, bức bách, ép buộc; 3. [vẻ] duyên dáng, đáng mén, đáng yêu, khả ái; [süc] hấp dẳn, lôi cuốn, quyến rũ, quyến dỗ; [vẻ] kiều diễm, yêu kiều, xinh đẹp.
brav /I a/
1. tổt, hiền lành, hiền hậu, hiền từ, nhân hậu, nhân tù, đáng yêu, dễ thương, dễ yêu, thật thà, thẳng thắn, ngay thật, ngay thẳng, chẵn thật, lương thiện, đứng đắn, đoan chính, chính chuyền; 2. can đảm, dũng cảm, gan dạ, bạo dạn, can trưởng, to gan, táo gan, táo bạo, hùng dũng; 3. vâng lòi, nghe lỏi, ngoan ngoãn, dễ bảo (về trẻ con); II adv [một cách] tài giỏi, xuất sắc, giỏi giang.