TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hold

xinh đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duyên dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoan dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng yêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kháu khỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mĩ miều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt mĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan đãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoan hậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốt bụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng rãi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh nhã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu kiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưu ái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

„tạo điều kiện thuận lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hold

hold

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Er ladete nicht bloss seine Verwandte, Freunde und Bekannte, sondern auch die weisen Frauen dazu ein, damit sie dem Kind hold und gewogen wären.

Vua mời tất cả bà con họ hàng, bạn bè thân thuộc, người quen và mời cả các bà mụ đến để họ tận tâm săn sóc, thương yêu con mình.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Assistent HHC (Hill Hold Control) verhindert bei einer Steigung das Zurückrollen des Fahrzeuges beim Anfahren.

Bộ phận hỗ trợ HHC (Hill Hold Control) ngăn cản cho xe không chạy lùi trên đường dốc khi bắt đầu lên dốc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hold /[holt] (Adj.; -er, -este)/

(dichter, veraltend) xinh đẹp; duyên dáng; thanh nhã; yêu kiều;

hold /[holt] (Adj.; -er, -este)/

ưu ái; khoan dung (với ai); „tạo điều kiện thuận lợi (cho điều gì);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hold /a/

1. dễ thương, đáng yêu, kháu khỉnh, xinh đẹp, duyên dáng, mĩ miều, tuyệt mĩ, tuyệt sắc; 2. khoan đãi, khoan dung, khoan hậu, tốt bụng, rộng rãi.