TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quyến rũ

quyến rũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cám dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm say mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dụ dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi cuốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hấp dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạ gẫm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mê hoặc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm say đắm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cám dổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụ dỗ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... say đắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mù quáng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyến rỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi cuốn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mê hồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắm đuôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụ hoặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyến dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạ gẫm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi cuón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu hút.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đang mến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cám dỗ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cám dô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có duyên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kích động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lý thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi cuổn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáng yêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ chịu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gài bẫy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đắm đuối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lôi kéo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Bỏ bùa mê

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm thích thú

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngọt ngào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ve vãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mê say

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khêu gợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lôi cuôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu hút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mê hoặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạm dụng tình dục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duyên dáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xinh xắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuyết phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thèm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gợi thèm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có sức hấp dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có sức lôi cuốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuốn hút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rủ rê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ham thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thán phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh lịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm đắm đuôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
quyến rũ

thử thách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cám dỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyến rũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quyến rũ

ensnare

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

allure

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fascinate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fascination

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

seduce

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

encharm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

entice

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

enchant

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

quyến rũ

faszinieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sex -Appeal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Versuchung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bestrickung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verführerisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verlockend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bestrickend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

delektieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verlockung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abwerben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anlockend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anzeihend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verführen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anregend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ansprechend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verführen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sirenenhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anbandeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

scharmieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertuhrerisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

behexen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betören

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

charmant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bestechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

becircen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

attraktiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einladend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

locken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gefällig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verlocken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begeistern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anziehend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verzaubern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
quyến rũ

versuchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat das Mädchen verführt

hắn đã quyển rũ cô gái.

sie sieht verführerisch aus

trông cô ẩy rất quyển rũ.

sie hat ihn behext

cô ta đã làm hắn mất hồn, cô ta đã hớp hồn hắn.

sich von jmdm. angezogen fühlen

cảm thấy bị ai cuốn hút

die Ausstellung zog viele Besucher an

cuộc triển lãm đã thu hút được rất nhiều khách tham quan.

das juckt mich nicht

việc đó không làm tôi bận tâm

lass jucken!

(tiếng lóng) làm đi!

das schöne Wetter lockte sie ins Freie

thời tiết đẹp đã lôi cuốn họ ra ngoài trời

ein gefälliges Äußeres

vẻ bề ngoài lôi cuốn.

ein verlockendes Angebot

một lời đề nghị hấp dẫn.

fürs Skilaufen bin ich nicht zu begeistern

tôi không ham thích môn trượt tuyết.

ihr Gesang hat uns alle verzaubert

giọng hát của cô ấy đã làm chúng tôi say mê.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diese Schauspielerin hat Sex -Appeal

nữ nghệ sĩ có sức quyến rũ.

der Versuchung unterliegen

bi] cám dỗ, quyến rũ; in ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verführen /(sw. V.; hat)/

quyến rũ; dụ dỗ;

hắn đã quyển rũ cô gái. : er hat das Mädchen verführt

sirenenhaft /(Adj.; -er, -este) (geh.)/

quyến rũ; ngọt ngào (verlockend, anreizend);

anbandeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/

ve vãn; quyến rũ (ai);

scharmieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr. veraltet)/

làm mê say; quyến rũ (entzücken, bezaubern);

versuchen /thử sức trong công việc hay lĩnh vực nào; sie versucht sich ìn der Malerei/

(bibl ) thử thách; cám dỗ; quyến rũ;

vertuhrerisch /(Adj.)/

cám dỗ; quyến rũ; khêu gợi;

trông cô ẩy rất quyển rũ. : sie sieht verführerisch aus

behexen /(sw. V.; hat)/

quyến rũ; lôi cuôn; thu hút;

cô ta đã làm hắn mất hồn, cô ta đã hớp hồn hắn. : sie hat ihn behext

betören /[bo't0:ron] (sw. V.; hat) (geh.)/

cám dỗ; quyến rũ; làm mê hoặc (hinrei ßen, berücken);

entehren /(sw. V.; hat)/

(veraltet) quyến rũ; dụ dỗ; lạm dụng tình dục;

anziehen /(unr. V.)/

(hat) lôi cuốn; hấp dẫn; thu hút; quyến rũ (anlocken);

cảm thấy bị ai cuốn hút : sich von jmdm. angezogen fühlen cuộc triển lãm đã thu hút được rất nhiều khách tham quan. : die Ausstellung zog viele Besucher an

charmant /[Jar'mant] (Adj.; -er, -este)/

duyên dáng; dễ thương; xinh xắn; quyến rũ;

bestechen /(st. V.; hat)/

cám dỗ; mê hoặc; lôi cuốn; quyến rũ (beeindrucken);

becircen /(sw. V. hat) (ugs.)/

quyến rũ; dụ dỗ; lôi cuốn; thuyết phục (überreden);

jucken /[’jükan] (sw. V.; hat)/

cám dỗ; quyến rũ; nhử; làm thèm; gợi thèm;

việc đó không làm tôi bận tâm : das juckt mich nicht (tiếng lóng) làm đi! : lass jucken!

attraktiv /[atrak'ti-.f] (Adj.)/

có sức hấp dẫn; thu hút; lôi cuôn; quyến rũ (hübsch, reizvoll);

einladend /(Adj.)/

có sức lôi cuốn; hấp dẫn; quyến rũ; cám dỗ (verführerisch);

locken /(sw. V.; hat)/

cám dỗ; quyến rũ; dụ dỗ; lôi cuốn; hấp dẫn;

thời tiết đẹp đã lôi cuốn họ ra ngoài trời : das schöne Wetter lockte sie ins Freie

hinziehen /(unr. V.)/

(hat) lôi cuốn; hấp dẫn; thu hút; cuốn hút; quyến rũ [zu + Dat J; zu etw hingezogen fühlen: cảm thắy bị cuốn hút bởi đối tượng nào 3 (ist) dọn nhà, dời chỗ ở [zu + Dat: đến một nơi nào];

gefällig /(Adj.)/

có sức lôi cuốn; hấp dẫn; quyến rũ; gây chú ý;

vẻ bề ngoài lôi cuốn. : ein gefälliges Äußeres

faszinieren /[fastsi'ni:ron] (sw. V.; hat)/

mê hoặc; quyến rũ; hấp dẫn; lôi cuốn; làm say mê;

verlocken /(sw. V.; hat) (geh.)/

nhử; dụ dỗ; quyến rũ; cám dỗ; gạ gẫm; rủ rê;

một lời đề nghị hấp dẫn. : ein verlockendes Angebot

begeistern /(sw. V.; hat)/

làm ham thích; làm thán phục; lôi cuốn; quyến rũ; hấp dẫn (entflammen, hinreißen);

tôi không ham thích môn trượt tuyết. : fürs Skilaufen bin ich nicht zu begeistern

anziehend /(Adj.)/

quyến rũ; hấp dẫn; cám dỗ; lôi cuốn; thanh lịch; duyên dáng (reizvoll, gewinnend, sympathisch);

verzaubern /dùng phép thuật biến ai thành cái gì; die Hexe verzauberte die Kinder in Raben/

làm say đắm; làm say mê; quyến rũ; mê hoặc; làm đắm đuôi;

giọng hát của cô ấy đã làm chúng tôi say mê. : ihr Gesang hat uns alle verzaubert

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ensnare

gài bẫy, quyến rũ

allure

Quyến rũ, lôi cuốn

fascinate

Mê hoặc, quyến rũ

fascination

Mê hoặc, quyến rũ

seduce

Quyến rũ, dụ dỗ

encharm

Quyến rũ, làm say mê, đắm đuối

entice

Cám dỗ, quyến rũ, dụ dỗ, lôi kéo

enchant

Bỏ bùa mê, quyến rũ, làm say đắm, làm thích thú

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sex -Appeal /m -s/

súc] quyến rũ (của phụ nũ); diese Schauspielerin hat Sex -Appeal nữ nghệ sĩ có sức quyến rũ.

Versuchung /f =, -en/

sự] cám dỗ, quyến rũ; der Versuchung unterliegen bi] cám dỗ, quyến rũ; in Versuchung fallen [geraten, kommen] [bi] cám dỗ, quyến rũ, dụ dỗ, gạ gẫm; in - führen [bringen] cám dỗ, quyến rũ.

Bestrickung /f =, -en/

sự] cám dổ, quyến rũ, dụ dỗ.

faszinieren /vt/

làm... say đắm (say mê, mê mẩn, đắm đuôi), quyến rũ, làm mù quáng (mê muội).

verführerisch /a/

cám dỗ, quyến rũ, quyến rỗ, dụ dỗ.

verlockend /a/

quyến rũ, hấp dẫn, cám dỗ, lôi cuốn.

bestrickend /a/

quyến rũ, mê hồn, say mê, đắm đuôi.

delektieren /vt/

làm mê, làm say mê, dụ hoặc, quyến rũ;

Verlockung /f =, -en/

sự, súc] cám dỗ, quyến rũ, quyến dỗ, dụ dỗ, gạ gẫm.

abwerben /vt/

quyến rũ, cám dỗ, dụ dỗ, lôi cuón, thu hút.

anlockend /a/

có súc] hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ, đang mến, cám dỗ.

anzeihend /a/

quyến rũ, hấp dẫn, cám dô, lôi cuốn, xinh, có duyên.

verführen II /vt/

quyến dỗ, quyến rũ, dụ dỗ, dụ hoặc, gạ gẫm, cám dỗ; j -n verführen I , etw. zu tun dụ dỗ ai làm gì.

anregend /I a/

1. kích thích, kích động, lý thú, lôi cuổn, hấp dẫn, quyến rũ; anregend e

ansprechend /a/

lôi cuốn, hấp dẫn, quyến rũ, đáng yêu, lý thú, dễ chịu.