verführen /(sw. V.; hat)/
quyến rũ;
dụ dỗ;
hắn đã quyển rũ cô gái. : er hat das Mädchen verführt
sirenenhaft /(Adj.; -er, -este) (geh.)/
quyến rũ;
ngọt ngào (verlockend, anreizend);
anbandeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
ve vãn;
quyến rũ (ai);
scharmieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr. veraltet)/
làm mê say;
quyến rũ (entzücken, bezaubern);
versuchen /thử sức trong công việc hay lĩnh vực nào; sie versucht sich ìn der Malerei/
(bibl ) thử thách;
cám dỗ;
quyến rũ;
vertuhrerisch /(Adj.)/
cám dỗ;
quyến rũ;
khêu gợi;
trông cô ẩy rất quyển rũ. : sie sieht verführerisch aus
behexen /(sw. V.; hat)/
quyến rũ;
lôi cuôn;
thu hút;
cô ta đã làm hắn mất hồn, cô ta đã hớp hồn hắn. : sie hat ihn behext
betören /[bo't0:ron] (sw. V.; hat) (geh.)/
cám dỗ;
quyến rũ;
làm mê hoặc (hinrei ßen, berücken);
entehren /(sw. V.; hat)/
(veraltet) quyến rũ;
dụ dỗ;
lạm dụng tình dục;
anziehen /(unr. V.)/
(hat) lôi cuốn;
hấp dẫn;
thu hút;
quyến rũ (anlocken);
cảm thấy bị ai cuốn hút : sich von jmdm. angezogen fühlen cuộc triển lãm đã thu hút được rất nhiều khách tham quan. : die Ausstellung zog viele Besucher an
charmant /[Jar'mant] (Adj.; -er, -este)/
duyên dáng;
dễ thương;
xinh xắn;
quyến rũ;
bestechen /(st. V.; hat)/
cám dỗ;
mê hoặc;
lôi cuốn;
quyến rũ (beeindrucken);
becircen /(sw. V. hat) (ugs.)/
quyến rũ;
dụ dỗ;
lôi cuốn;
thuyết phục (überreden);
jucken /[’jükan] (sw. V.; hat)/
cám dỗ;
quyến rũ;
nhử;
làm thèm;
gợi thèm;
việc đó không làm tôi bận tâm : das juckt mich nicht (tiếng lóng) làm đi! : lass jucken!
attraktiv /[atrak'ti-.f] (Adj.)/
có sức hấp dẫn;
thu hút;
lôi cuôn;
quyến rũ (hübsch, reizvoll);
einladend /(Adj.)/
có sức lôi cuốn;
hấp dẫn;
quyến rũ;
cám dỗ (verführerisch);
locken /(sw. V.; hat)/
cám dỗ;
quyến rũ;
dụ dỗ;
lôi cuốn;
hấp dẫn;
thời tiết đẹp đã lôi cuốn họ ra ngoài trời : das schöne Wetter lockte sie ins Freie
hinziehen /(unr. V.)/
(hat) lôi cuốn;
hấp dẫn;
thu hút;
cuốn hút;
quyến rũ [zu + Dat J; zu etw hingezogen fühlen: cảm thắy bị cuốn hút bởi đối tượng nào 3 (ist) dọn nhà, dời chỗ ở [zu + Dat: đến một nơi nào];
gefällig /(Adj.)/
có sức lôi cuốn;
hấp dẫn;
quyến rũ;
gây chú ý;
vẻ bề ngoài lôi cuốn. : ein gefälliges Äußeres
faszinieren /[fastsi'ni:ron] (sw. V.; hat)/
mê hoặc;
quyến rũ;
hấp dẫn;
lôi cuốn;
làm say mê;
verlocken /(sw. V.; hat) (geh.)/
nhử;
dụ dỗ;
quyến rũ;
cám dỗ;
gạ gẫm;
rủ rê;
một lời đề nghị hấp dẫn. : ein verlockendes Angebot
begeistern /(sw. V.; hat)/
làm ham thích;
làm thán phục;
lôi cuốn;
quyến rũ;
hấp dẫn (entflammen, hinreißen);
tôi không ham thích môn trượt tuyết. : fürs Skilaufen bin ich nicht zu begeistern
anziehend /(Adj.)/
quyến rũ;
hấp dẫn;
cám dỗ;
lôi cuốn;
thanh lịch;
duyên dáng (reizvoll, gewinnend, sympathisch);
verzaubern /dùng phép thuật biến ai thành cái gì; die Hexe verzauberte die Kinder in Raben/
làm say đắm;
làm say mê;
quyến rũ;
mê hoặc;
làm đắm đuôi;
giọng hát của cô ấy đã làm chúng tôi say mê. : ihr Gesang hat uns alle verzaubert