TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

betören

cám dỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyến rũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mê hoặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm mù quáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tối mắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm choáng váng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

betören

betören

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

sprach die Alte, zog den giftigen Kamm heraus und hielt ihn in die Höhe. Mụ già nói:- Nhưng chắc không ai cấm con cầm cái lược này xem chơi một chút chứ? a1ea28ada1e776c01a4e5d330cc5cce5

Da gefiel er dem Kinde so gut, daß es sich betören ließ und die Türe öffnete. Rồi mụ lấy chiếc lược tẩm thuốc độc giơ lên.Bạch Tuyết thích chiếc lược quá nên quên cả lời dặn dò, chạy vội ra mở cửa. a549e947f14d24f6e58e75f10d0390f3

Als sie des Kaufs einig waren, sprach die Alte: Nun will ich dich einmal ordentlich kämmen. " Das arme Schneewittchen dachte an nichts, ließ die Alte gewähren, aber kaum hatte sie den Kamm in die Haare gesteckt,

Khi đôi bên thỏa thuận giá cả xong, mụ già nói:- Giờ để bà chải cho con nhé, bà chải cho thật đẹp nhé!Cô bé đáng thương ấy không nghi ngờ gì cả, cô để mụ chải đầu cho.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die verführerischen Auslagen betören die Käufer

những món hàng trưng bày hấp dẫn đã khiến khách hàng bị lôi cuốn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betören /[bo't0:ron] (sw. V.; hat) (geh.)/

cám dỗ; quyến rũ; làm mê hoặc (hinrei ßen, berücken);

betören /[bo't0:ron] (sw. V.; hat) (geh.)/

làm mù quáng; làm tối mắt; làm choáng váng (blenden);

die verführerischen Auslagen betören die Käufer : những món hàng trưng bày hấp dẫn đã khiến khách hàng bị lôi cuốn.