betören /[bo't0:ron] (sw. V.; hat) (geh.)/
cám dỗ;
quyến rũ;
làm mê hoặc (hinrei ßen, berücken);
betören /[bo't0:ron] (sw. V.; hat) (geh.)/
làm mù quáng;
làm tối mắt;
làm choáng váng (blenden);
die verführerischen Auslagen betören die Käufer : những món hàng trưng bày hấp dẫn đã khiến khách hàng bị lôi cuốn.