ausspannen /(sw. V.; hat)/
(từ lóng) gạ gẫm;
đoạt mất;
dụ dỗ (abspenstig machen);
hắn đã dụ dỗ người yêu của tôi. : er hat mir meine Freun din ausgespannt
heranmachen /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/
theo đuổi;
gạ gẫm;
làm quen [an + Akk ];
theo đuổi một cô gái. : sich an ein Mädchen heranmachen
belästigen /(sw. V.; hat)/
theo đuổi;
quấy rối;
gạ gẫm (bedrängen);
' xin ông đừng làm phiền tôi nữa! : belästigen Sie mich nicht! hắn quấy rối cô gái thường xuyên. : er hat das Mädchen immer wieder belästigt
verleiten /(sw. V.; hat)/
gạ gẫm;
xúi giục;
lôi cuốn;
dụ dỗ;
xúi giục ai nhậu nhẹt. : jmdn. zum Trinken verlei ten
nähern /(sw. V.; hat)/
tiếp cận;
lân ỉa làm quen;
theo đuổi;
gạ gẫm;
tìm cách kết thân với một cô gái : sich einem Mäd chen nähern
verlocken /(sw. V.; hat) (geh.)/
nhử;
dụ dỗ;
quyến rũ;
cám dỗ;
gạ gẫm;
rủ rê;
một lời đề nghị hấp dẫn. : ein verlockendes Angebot
bestricken /(sw. V.; hat)/
cám dỗ;
quyến rũ;
dụ dỗ;
gạ gẫm;
làm xiêu lòng;
làm mê mẩn;
làm say mê (bezaubern);
làm ai say mê bằng vẻ duyên dáng. : jmdn. 512 durch seinen Charme bestricken