Việt
nhử
dụ dỗ
dử
dụ
quyến rũ
cám dỗ
gạ gẫm
rủ rê
Đức
verlocken
ein verlockendes Angebot
một lời đề nghị hấp dẫn.
verlocken /(sw. V.; hat) (geh.)/
nhử; dụ dỗ; quyến rũ; cám dỗ; gạ gẫm; rủ rê;
ein verlockendes Angebot : một lời đề nghị hấp dẫn.
verlocken /vt/
nhử, dử, dụ, dụ dỗ; (mit D) dụ dỗ, quyến rũ, cám dỗ, quyến rỗ, gạ gẫm, rủ rồ.