TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dụ

dụ

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi cuốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyến rũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cám dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mồi chài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dử

nhử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụ dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dủ

nhủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dụ dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyển rũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi cuốn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dụ

anlocken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dử

locken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verlocken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herbeilocken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dủ

locken II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beispiel

Thí dụ

Beispiele:

Thí dụ:

Beispiel:

Thí dụ:

Praktisches Beispiel

Thí dụ thực hành

z.B. elektr. Spannung

Thí dụ điện áp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(nghĩa bóng) thu hút, lôi cuốn, quyến rũ, cám dỗ, mồi chài.

den Hund mit einer Wurst locken

nhử con chó bằng miếng xúc xích.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anlocken /vt/

1. nhử, dụ (chim, cá); 2. (nghĩa bóng) thu hút, lôi cuốn, quyến rũ, cám dỗ, mồi chài.

verlocken /vt/

nhử, dử, dụ, dụ dỗ; (mit D) dụ dỗ, quyến rũ, cám dỗ, quyến rỗ, gạ gẫm, rủ rồ.

herbeilocken /vt/

nhử, dử, dụ, dụ dỗ; herbei

locken II /vt/

nhủ, dủ, dụ, dụ dỗ, quyển rũ, hấp dẫn, lôi cuốn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anlocken /(sw. V.; hat)/

nhử; dụ (chim, cá);

: (nghĩa bóng) thu hút, lôi cuốn, quyến rũ, cám dỗ, mồi chài.

locken /(sw. V.; hat)/

nhử; dử; dụ (một con vật);

nhử con chó bằng miếng xúc xích. : den Hund mit einer Wurst locken

Từ điển tiếng việt

dụ

- I. dt. Lời truyền của vua chúa cho bầy tôi và dân chúng: Vua xuống dụ chỉ dụ thánh dụ thượng dụ. II. đgt. (Vua chúa) truyền bảo bầy tôi và dân chúng: dụ tướng sĩ.< br> - 2 đgt. Làm cho người khác tin là có lợi mà nghe theo, làm theo ý mình: dụ địch ra hàng dụ dỗ dẫn dụ.