TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anlocken

nhử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hút

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

thu hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi cuốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyến rũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cám dỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mồi chài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

anlocken

attract

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

anlocken

anlocken

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

anlocken

attirer

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(nghĩa bóng) thu hút, lôi cuốn, quyến rũ, cám dỗ, mồi chài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anlocken /(sw. V.; hat)/

nhử; dụ (chim, cá);

(nghĩa bóng) thu hút, lôi cuốn, quyến rũ, cám dỗ, mồi chài. :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anlocken /vt/

1. nhử, dụ (chim, cá); 2. (nghĩa bóng) thu hút, lôi cuốn, quyến rũ, cám dỗ, mồi chài.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

attract

[DE] anlocken

[VI] (vật lý) hút

[FR] attirer