TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

attract

hút

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hấp dẫn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thu hút

 
Tự điển Dầu Khí

lôi cuốn

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

attract

attract

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

attract

anziehen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anlocken

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

attract

attirer

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Dầu thô Brent

Shanghai crude has had some early success, but it needs to attract more foreign interest to become a global alternative.

Dầu thô Thượng Hải đã có một số thành công ban đầu, nhưng nó cần thu hút thêm sự quan tâm từ bên ngoài để trở thành một lựa chọn thay thế trên phạm vi toàn cầu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anziehen /vt/V_LÝ/

[EN] attract

[VI] (thuộc) hút, hấp dẫn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

anziehen

attract

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Attract

hút

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Attract /VẬT LÝ/

hút

Tự điển Dầu Khí

attract

[ə'trækt]

  • ngoại động từ

    o   (vật lý) hút

    §   magnet attracts iron : nam châm hút sắt

    o   thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn

  • Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Attract

    hút

    Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

    attract

    [DE] anlocken

    [VI] (vật lý) hút

    [FR] attirer