locken /(sw. V.; hat)/
nhử;
dử;
dụ (một con vật);
den Hund mit einer Wurst locken : nhử con chó bằng miếng xúc xích.
locken /(sw. V.; hat)/
cám dỗ;
quyến rũ;
dụ dỗ;
lôi cuốn;
hấp dẫn;
das schöne Wetter lockte sie ins Freie : thời tiết đẹp đã lôi cuốn họ ra ngoài trời
locken /(sw. V.; hat)/
uốn quăn;
uốn xoăn;
làm quăn;
locken /(sw. V.; hat)/
xoăn;
quăn;
cong lại;
locken /[’lcekan] (sw. V.; hat)/
wider/gegen den Stachel locken (geh ): chống lại;
phản kháng;