Einwendung /í =, -en/
í =, sự] phản đổi, phản kháng; óhne Einwendung vô điều kiện; Einwendung en erheben (machen, vorbringen] phản đói, phản kháng.
Widerstandsbewegung /f =, -en/
phong trào] phản kháng, phản đôi.
dawiderreden /vi/
phản đổi, phản kháng,
Protestaktion /f =, -en/
hành động, củ chỉ] phán đối, phản kháng; [sự, cuộc] biểu tình phản đôi.
Absprecherei /í =, -en/
1. [sự] tranh cãi. bác bỏ, bài bác; 2. [sự] phản kháng; tinh thần phản đôi; mâu thuẫn.
Beanstandung /f =, -en/
sự] phản kháng, kháng nghị, kháng cáo, chông; (thương mại) yêu sách, đòi hỏi.
widerstreben /vi (/
1. chổng lại, phản đói, phản kháng; 2. làm ghê tđm.
einwenden /vt/
phản đổi, phản kháng, bác lại, cãi lại, mâu thuẫn.
verbitten
vt: sich (D) etw. verbitten phân đối, phản kháng, chống đối, kháng cự.
Opposition /f =, -en/
1. [sụ] đối lập, chóng đôi, phản đôi, phản kháng; 2. [phái, phe, nhóm] đói lập.
Einspruch /m -(e)s, -Sprüc/
1. [sự, lài] phản đổi, phản kháng, bác bỏ; Einspruch gégen etw. (A) erheben phản đói, chóng lại; 2. (luật) chống án, kháng cáo.
Widerstand /m -(e)s, -stän/
1. [sự] chống cự, kháng cự, chóng trả, phản kháng; hinhaltender Widerstand (quân sự) [sự] phòng thủ cơ động; 2. (điện) cái biến trỏ.
Fronde /f =, -n/
1. (sử) đầu thạch đảng; 2. [sự] đói lập, đói kháng, phản kháng, phản đối.
Protest /m -es, -e/
1. [sự] phản đối, phản kháng, kiến nghị; 2. (tài chính) bản kháng nghị, kháng thư.
entgegenarbeiten /vi/
đói lập lại, đổi phó lại, phản kháng, ngăn cản, ngăn trỏ.
entgegenlaufen /vi/
1. chạy ra đón ai; 2. phản đối, phản kháng, mâu thuẫn vói..., trái ngược vói...
einwerfen /vt/
1. vứt, thả, bỏ, quăng; 2. đập vỡ (kính); 3. (gegen A) phản đối, phản kháng, cho nhận xét.
Widerstandsfähigkeit /í =/
tính, khả năng, súc] chóng cự, kháng cự, phản kháng, đề kháng, chịu đựng, bền bỉ, dẻo dai, ổn định; Widerstands