sträuben /[’Jtroyban] (sw. V.; hat)/
kháng cự;
chống lại;
cưỡng lại;
chống lại bằng mọi phương tiện. : sich mit allen Mitteln sträu ben
widerste /hen (unr. V.; hat)/
chông cự;
chông lại;
kháng cự;
phản kháng;
cưỡng lại;
ai mà có thề cưỡng lại được điều đó? : wer hätte das widerstehen können?