TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

widerste

chông cự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chông lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kháng cự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phản kháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cưỡng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ vững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trụ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu đựng được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đương cự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ghê tởm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ác cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm khó chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

widerste

widerste

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wer hätte das widerstehen können?

ai mà có thề cưỡng lại được điều đó?

das Material widersteht allen Belastungen

loại vật liệu này có thề chịu được mọi tác động.

dem Gegner widerstehen

chống lại kẻ thù.

das Fett widersteht mir

mờ làm tôi khó chịu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

widerste /hen (unr. V.; hat)/

chông cự; chông lại; kháng cự; phản kháng; cưỡng lại;

wer hätte das widerstehen können? : ai mà có thề cưỡng lại được điều đó?

widerste /hen (unr. V.; hat)/

giữ vững; trụ lại; chịu đựng được;

das Material widersteht allen Belastungen : loại vật liệu này có thề chịu được mọi tác động.

widerste /hen (unr. V.; hat)/

đương cự; chống lại;

dem Gegner widerstehen : chống lại kẻ thù.

widerste /hen (unr. V.; hat)/

làm ghê tởm; gây ác cảm; làm khó chịu;

das Fett widersteht mir : mờ làm tôi khó chịu.