Resistenz /f =, -en/
1. [sự] chông cự, chống lại, kháng cự, phản kháng, đề kháng, chông chọi; 2. (điện) suất điện trỏ; 3. sức kháng, khả năng chông, suất cản; [tính, sức, sự] chịu đựng giỏi, chịu đựng cao, dai sức, dẻo dai, bền bỉ.
erwehren /(/
1. tự vệ, tự bảo vệ, chông đỡ, chông cự, đề kháng, đề phòng, phòng ngừa, phòng thủ, phòng vệ; 2. nhịn, nén, nín, kìm; sich der Tränen erwehren (sich) cạn nưđc mắt; ich kann mich dieses.