kämpfen /['kcmpfan] (sw. V.; hat)/
đánh nhau;
giao đấu;
vật lộn;
chông cự;
chống lại ai : gegen jmdn. kämpfen đánh nhau với ai : mit jmdm. kämpfen nó cô' kìm những giọt nước mắt. : er kämpfte mit den Tränen
balgen /sich (sw. V.; hat)/
chơi trò đánh nhau;
vật lộn;
đùa nghịch;
nô đùa lãn lộn trên nền (sich raufen);
đùa giãn với những đứa trẻ khác : sich mit anderen Kindern balgen mấy con chó lăn lộn giành thức ăn. : die Hunde balgten sich um die Beute