kämpfen /vi (für, um A; mit D; gegen A)/
vi (für, um A; mit D; gegen A) đáu tranh, chiến đấu, đánh nhau, đánh, đấu; auf Lében und Tod kämpfen đấu tranh sinh tử [quyết liệt, một sóng một mái].
verfechten /vt/
bảo vệ, bênh vực, đáu tranh, phấn đấu, chién đấu, vật lộn, ủng hộ.