auiquirien /vt/
đánh (trứng); nghiền (sôcôla).
abschnurren /I vi/
điểm, đánh (chuông); II vt đánh trống, khua chuông gõ mõ.
anzwimen /vt/
xe, bện, đánh (chí).
ausdreschen /vt/
đánh, đánh đập.
Augballspielen /(tách được) vi/
vụt, đánh (ten nít), chơi ten nít.
stäupen /vt (sử)/
quất, vụt, đánh, đập.
flegeln /I vt/
1. đập lúa; 2. đánh, nện, choảng (ai); II vi u
Klatschen I /n -s/
cái, cú] đánh, dấm, gõ, đập, vỗ.
drillen I /vt/
1. khoan (bâng quay tay); 2. xe, bện, đánh (chỉ, sợi...); 3. gieo thành hàng.
Drillen I /n -s/
1 .[sự] khoan; 2. [sự] xe, bện, đánh (chỉ, sợi); 2. [sự] gieo thành hàng.
zerdreschen /vt/
1. đập, tuôt, đạp; 2. đánh, đánh đập.
hinschlagen /1 vi/
1 1. (h) đánh, đập, thụi, gõ; 2. rơi ngã; rücklings hinschlagen ngã ngửa; II vt ném mạnh (bóng); hin - und hérschlagen ném bóng qua; lang hinschlagen nằm dài, trải dài.
durchprugeln /vt/
đánh, đập, nền, dẩn, khiền, ghè.
durchwichsen /vt/
đánh, đập, nện, giần, khiền, choảng.
verbeulen /vt/
1. bóp, móp, bóp bẹp; 2. đánh, đánh đập (có thương tích).
zusammenhauen /vt/
1. chém chết; 2. (impf háute zusammen) đánh, đánh đập; 3. (impf háute zusammen) đóng đinh... lại (nhanh); einen Artikel zusammen viết nhanh [viết tháu] bài báo; -
schlagen /I vt/
1. đánh, gõ, đấm; thụi, ục, nện; j-n auf die Schulter schlagen vỗ vai ai; j-m [fn] ins Gesicht schlagen đánh vỗ mặt, đánh chính diện; der Gerechtigkeit ins Gesicht schlagen mâu thuẫn vói công lí; j-n zu Bóden schlagen quật ngã ai; einen Nágel in die Wand - đóng dinh vào tưòng; L öcher ins Eis schlagen đục băng; ein Fenster in die Wand schlagen hồ của sổ trên tưông; die Hände vors Gesicht - lấy tay che mặt; ein Tuch um die Schultern schlagen choàng khăn lên vai; Bäume schlagen chặt cây, đôn gỗ; eine Brücke schlagen bắc cầu; Münzen schlagen dập tiền, đúc tiền; die Zirkelspitze in den Punkt A schlagen đặt chân com pa vào điểm A; eine Schlacht schlagen đánh nhau, tham chién; fn in Fesseln - xiềng ai lại, xích ai lại; fn ans Kreuz schlagen đóng đinh (ai) vào giá chữ thập, đóng đinh câu rút ai; 2. đánh (trông), gõ; den Takt schlagen đánh nhịp; Lärm - đánh động, báo động; Alárm schlagen (quân sự) đánh kẻng báo động, thổi còi báo động, báo động, báo nguy, ra tín hiệu báo động; 3. đánh bại, chiến thắng, đánh đổ; 4. đánh (trúng); 5. đánh bật, đánh vở, đập vô; j-m etw. aus der Hand - đánh bật cái gì ra khỏi tay ai; II vi 1. đá, đánh, đấm, đập; 2. (gegen A, auf A) va phải, đụng phải, tông phải, cụng phải, va vào; 3. đập (tim, mạch); 4. đánh, điểm, reo (chuông...); 5. hót, kêu (về chim sơn ca, chim ri rừng); 6. : das schlägt nicht in mein Fach đấy không phải chuyên môn của tôi;
überhauen /(impf háute über)/
: fm eins überhauen tóm, bắt, tôm, thóp, đánh, đấm.
bleuen /vt/
đấm, đánh, thụi, ục, giọt, choảng, nện.
verkeilen /vt/
1. (kĩ thuật) nêm, chêm, đóng nêm, nêm chặt; 2. đánh, đánh đập.
durchwalken
1. nện, trục, ép (dạ); 2. đánh, đập, nệ, choảng, giần, ghè.
abpriigeln /vt/
đánh, đập, nện, choảng, ục, giã, giọt, khiền, chấn.
abklopfen /vt/
1. đạp bụi (đổ chăn màn); 2. đấm, đánh, thụi, ục, giọt, choáng; 3. (y) gõ; 4. đánh nhịp.
vermöbeln /vt/
1. (thổ ngữ) tiỗu, tiêu pha, tiêu phí, chi phí, chi tiêu, tiêu xài; 2. đánh, đánh đập.
verwichsen /vt/
1. đánh, nện, choảng, dần; 2. tiêu hoang, vung tiền, xài phí, phung phí tiền nong.
durchdreschen /vt/
1. đập, tuốt, đạp (lúa...); 2. đánh, đập, nên, choảng, ghè, đánh vô, làm võ, gõ.
hauen /[impf hieb (bằng vũ khí), h/
[impf hieb (bằng vũ khí), háute 1. chặt, bổ, chặt nhỏ, bổ nhỏ; 2. (nach D) quất, vụt, đánh, đấm thụi; II vt 1. chặt, bổ, đẽo, đục, khắc, chạm; 2. (mỏ) khấu, đào, khai thác, đóng, lấp, nhét, tra; 3. cắt (cỏ); 4. đánh, đập, nện, choảng; j -n krumm und lahm - đánh cho ai một trận nhừ tủ; ♦ das ist weder gehauen noch gestochen, das ist nicht gehauen und nicht gestochen đây là điều nủa nạc nửa mõ (dỏ ông dỏ thằng, nhì nhằng, tiềm tiệm).
kämpfen /vi (für, um A; mit D; gegen A)/
vi (für, um A; mit D; gegen A) đáu tranh, chiến đấu, đánh nhau, đánh, đấu; auf Lében und Tod kämpfen đấu tranh sinh tử [quyết liệt, một sóng một mái].
bimsen /vt/
1. đánh nhẵn (bóng) bằng đá bọt; 2. huấn luyện khắc nghiệt, giáo dục nghiệt ngã; 3. đánh, đập, vỗ.
verprügeln /vt/
danh đập, đánh, đập, nện, choảng, dần.