Việt
đập lúa
đánh
nện
choảng
ngả
chống
tựa vào một cách thờ ơ
uể oải
Đức
flegeln
flegeln /sich (sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
ngả (đầu); chống (tay); tựa vào một cách thờ ơ; uể oải;
flegeln /I vt/
1. đập lúa; 2. đánh, nện, choảng (ai); II vi u