aufstampfen /vi/
dậm chân, nện, dận.
trapsen /vi/
nện, mạnh chân, dậm chân.
flegeln /I vt/
1. đập lúa; 2. đánh, nện, choảng (ai); II vi u
Beklopfung /f =, -en/
1. [sự] gõ đập, nện, khua; 2. (y) [sự] gõ khám.
klopfen /I vt đấm, đánh, thụi, ục, choảng, giọt, nện; einen Nágel in die Wand ~ đóng đinh vào tuồng; den Staub aus den Kleidern ~ vỗ bụi quẩn áo, đập bụi quần áo; Fleisch mürbe ~ dập thịt; II vi/
I vt đấm, đánh, thụi, ục, choảng, giọt, nện; einen Nágel in die Wand klopfen đóng đinh vào tuồng; den Staub aus den Kleidern klopfen vỗ bụi quẩn áo, đập bụi quần áo; Fleisch mürbe klopfen 1. gõ, đập, nện, gọi (cửa); an die Tür [an der Tür] - gõ cửa; es klopft ai gỗ cửa; j-m auf die Schulter klopfen vỗ vai ai; in die Hände klopfen VỖ tay; 2. đập (về tim...).
durchwichsen /vt/
đánh, đập, nện, giần, khiền, choảng.
verprügeln /vt/
danh đập, đánh, đập, nện, choảng, dần.
EUenmaa /n -es, -e (cổ) en (đơn vị đo chiều dài bằng 113 cm);/
n -es, -e (cổ) en (đơn vị đo chiều dài bằng 113 cm); das EUen án legen đánh đập, đập, nện, choảng, ghè (ai); EUen
auswalken /vt/
1. lăn, lăn đi lăn lại, vật; 2. nện, trục, ép.
beklopfen /vt/
1. gõ, đập, nện, khua, gõ khẽ; kêu lạch cạch; 2. (y) gõ khám, gõ.
klitschen
vỉ danh, dấm, dập, thụi, nện, tống, ục, bịch, tát, vả, gõ, củng, đập, thụi, nện, tống, ục.
durchwalken
1. nện, trục, ép (dạ); 2. đánh, đập, nệ, choảng, giần, ghè.
abpriigeln /vt/
đánh, đập, nện, choảng, ục, giã, giọt, khiền, chấn.
verwichsen /vt/
1. đánh, nện, choảng, dần; 2. tiêu hoang, vung tiền, xài phí, phung phí tiền nong.
pelzen I /vt/
1. lột da; 2. danh, đập, đắm, thụi, ục, giọt, choảng, nện; 3. ghép, ghép cây.
durchbleuen /vt/
đánh đập, đánh, đập, nện, choảng, dần, ghè, ục, thụi, đâm, giã, giọt, khiền.
dreschen /vt/
1. đập lúa, tuốt lúa, đập, tuốt; 2. đánh, đắm, thụi, ục, giọt, choảng, nện, khiền, đập, chần, lần.
wichsen /vt/
1. đánh giày, chải giày; 2. nhuộm râu; 3. sơn, quét sơn bóng, đánh véc ni; den Fußboden wichsen đánh sàn; 4. đánh đập, đánh, đập, nện, choảng, dần, giã.
durchhauen /vt/
1. (impf hieb durch u háute durch) chặt đôi, chém đôi, chặt đút, đẵn, đón, khai phá, mỏ, bổ, chẻ, đập... vỡ; 2. (impf háute durch) đánh, đập, nện, choảng, dần, ghè;