Việt
đập lúa
tuốt lúa
đánh
thụi
nện
đập
tuốt
đắm
ục
giọt
choảng
khiền
chần
lần.
đấm
đấm mạnh
đập mạnh
sút mạnh
đá mạnh
Đức
dreschen
dreschen /(st. V.; hat)/
đập lúa; tuốt lúa;
(từ lóng) đánh; đấm; thụi; nện (prügeln);
(từ lóng) đấm mạnh; đập mạnh;
(từ lóng) sút mạnh; đá mạnh;
dreschen /vt/
1. đập lúa, tuốt lúa, đập, tuốt; 2. đánh, đắm, thụi, ục, giọt, choảng, nện, khiền, đập, chần, lần.