sticheln /vi/
1. khêu, xía (bằng kim); 2. chần (bằng kim); 3. (auf A) nói xỏ xiên, châm chọc, châm chích.
einheiten /vt/
1. khâu... vào, may.-- vào, đính... vào, vá... vào, may, lược, chần; 2. đóng sách.
dreschen /vt/
1. đập lúa, tuốt lúa, đập, tuốt; 2. đánh, đắm, thụi, ục, giọt, choảng, nện, khiền, đập, chần, lần.
anheften /vt/
1. cài, móc, găm, ghim, gài, khâu chần, khâu lược, chần, lược; 2. (văn phạm) kẹp, đính, ghim (tài liệu vào hồ sơ).
heften /vt/
1. (an A) buộc... lại, đóng... lại, găm... lại, đính (ghim)... lại; den Blick auf j-n, auf etw. (A) heften chăm chú nhìn (ai, cái gì); 2. khâu lược, khâu chần, may chần, chần, lược, khâu... vào trong; 3. (in) đóng sách;