steppen /vt/KT_DỆT/
[EN] quilt
[VI] chần, may chần, không đột
absteppen /vt/KT_DỆT/
[EN] quilt, stitch down
[VI] may chần, may xuống, khâu đột
Steppdecke /f/KT_DỆT/
[EN] comforter, Continental quilt, quilt
[VI] chăn lông vịt, chăn bông, mền bông, mền chăn