TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

continental quilt

chăn lông vịt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chăn bông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mền bông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mền chăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

continental quilt

continental quilt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eiderdown

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

comforter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quilt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

continental quilt

Daunendecke Deckbett

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Steppdecke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

continental quilt

duvet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steppdecke /f/KT_DỆT/

[EN] comforter, Continental quilt, quilt

[VI] chăn lông vịt, chăn bông, mền bông, mền chăn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

continental quilt,eiderdown /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Daunendecke Deckbett

[EN] continental quilt; eiderdown

[FR] duvet