TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chăn bông

chăn bông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mền bông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăn lông vịt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mền chăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

động từ ‘quellen ở Präsens- Indikativ quillt: động từ ‘quellen ở Präsens- Indikativ Quilt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s: mền may chần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chăn bông

 comforter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continental shelf

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quilt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

comforter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Continental quilt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quilt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chăn bông

Steppdecke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quietschvergnugt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quietschvergnugt /(Adj.) (ugs. emotional)/

động từ ‘quellen ở Präsens- Indikativ (ngôi thứ 2 sô' ít) quillt: động từ ‘quellen ở Präsens- Indikativ (ngôi thứ 3 số ít) Quilt; der; -s; -s: mền may chần; mền bông; chăn bông;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steppdecke /f/KT_DỆT/

[EN] comforter, Continental quilt, quilt

[VI] chăn lông vịt, chăn bông, mền bông, mền chăn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 comforter /dệt may/

chăn bông

 continental shelf /dệt may/

chăn bông

 quilt /dệt may/

chăn bông

 comforter, continental shelf, quilt

chăn bông