Việt
chăn bông
mền bông
chăn lông vịt
mền chăn
động từ ‘quellen ở Präsens- Indikativ quillt: động từ ‘quellen ở Präsens- Indikativ Quilt
der
-s
-s: mền may chần
Anh
comforter
continental shelf
quilt
Continental quilt
Đức
Steppdecke
quietschvergnugt
quietschvergnugt /(Adj.) (ugs. emotional)/
động từ ‘quellen ở Präsens- Indikativ (ngôi thứ 2 sô' ít) quillt: động từ ‘quellen ở Präsens- Indikativ (ngôi thứ 3 số ít) Quilt; der; -s; -s: mền may chần; mền bông; chăn bông;
Steppdecke /f/KT_DỆT/
[EN] comforter, Continental quilt, quilt
[VI] chăn lông vịt, chăn bông, mền bông, mền chăn
comforter /dệt may/
continental shelf /dệt may/
quilt /dệt may/
comforter, continental shelf, quilt