quilt /dệt may/
may chần
quilt /dệt may/
mền bông
quilt /dệt may/
mền chăn
quilt /dệt may/
chăn lông vịt
quilt /dệt may/
chăn bông
blanch, quilt /thực phẩm;dệt may;dệt may/
chần
quilt, stitch down /dệt may/
may chần
quilt, stitch down /dệt may/
may xuống
continental shelf, quilt /dệt may/
mền chăn
batting, comforter, quilt
mềm bông
continental shelf, mattress, quilt
mền bông
mattress, quilt, quilt insulation
đệm cách nhiệt
comforter, continental shelf, quilt
chăn bông
comforter, continental shelf, quilt
chăn lông vịt
cotton pad, mat, mattress, quilt
đệm bông