TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đệm cách nhiệt

đệm cách nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đệm cách nhiệt

quilt insulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mattress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mattress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quilt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quilt insulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dämmplatten oder Bahnen aus Faser oder Kork gefüllten Elastomeren, Transportbändern aus PVC oder Dekorlaminate aus harzgetränkten Papieren gehören ebenfalls zum Einsatzgebiet dieser Anlage.

Ngoài ra, các loại tấm đệm (cách nhiệt, âm, chấn động), dải băng bằng nhựa đàn hồi có độn sợi hoặc nút bấc, băng tải bằng PVC hoặc lớp ghép trang trí bằng giấy tẩm keo nhựa cũng được sản xuất bằng thiết bị này.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quilt insulation /điện/

đệm cách nhiệt

mattress

đệm cách nhiệt

 mattress, quilt, quilt insulation

đệm cách nhiệt