TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 continental shelf

mền bông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mền chăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chăn lông vịt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thềm lục địa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chăn bông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 continental shelf

 continental shelf

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quilt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mattress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 comforter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continental shelf /dệt may/

mền bông

 continental shelf /dệt may/

mền chăn

 continental shelf /dệt may/

chăn lông vịt

 continental shelf

thềm lục địa

 continental shelf /dệt may/

chăn bông

 continental shelf, quilt /dệt may/

mền chăn

 continental shelf, mattress, quilt

mền bông

 comforter, continental shelf, quilt

chăn bông

 comforter, continental shelf, quilt

chăn lông vịt