Việt
chăn lông vịt
chăn bông
mền bông
mền chăn
Chăn lông vịt
Anh
comforter
continental shelf
quilt
Continental quilt
duvet
Đức
Steppdecke
Steppdecke /f/KT_DỆT/
[EN] comforter, Continental quilt, quilt
[VI] chăn lông vịt, chăn bông, mền bông, mền chăn
Chăn (mền) lông vịt
comforter /dệt may/
continental shelf /dệt may/
quilt /dệt may/
comforter, continental shelf, quilt