TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thềm lục địa

Thềm lục địa

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thềm lục địa

Continental shelf

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

shelf

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continental shelf

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thềm lục địa

Kontinentalschelf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Festlandsockel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Scheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Auf dem Meeresboden lagern in einigen hundert Meter Tiefe an den Grenzen der Kontinentalhänge zur Tiefsee riesige Vorkommen von Methanhydrat.

Dưới đáy biển vài trăm mét xuất hiện bên thềm lục địa một trữ lượng khổng lồ Methane hydrate.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kontinentalschelf /der od. das, Kon.ti.nen- tal.so.ckel, der/

thềm lục địa (Festlands sockel);

Scheit /Lfelf], der od. das; -s, -e (Geogr.)/

thềm lục địa (Festlandsockel);

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

continental shelf

thềm lục địa

Vùng biển nông dốc dần về phía đáy biển, thường không sâu hơn 200 m và tạo thành một phần lục địa chìm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kontinentalschelf /nt/D_KHÍ/

[EN] continental shelf

[VI] thềm lục địa (địa mạo)

Festlandsockel /m/D_KHÍ, VT_THUỶ/

[EN] continental shelf

[VI] thềm lục địa (địa chất)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shelf

thềm lục địa

 continental shelf

thềm lục địa

continental shelf

thềm lục địa

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Continental shelf

Thềm lục địa (350 NM)