Việt
súc gỗ
thanh củi.
thanh củi
củi chẻ
thềm lục địa
Anh
billet
Đức
Scheit
Scheit /Lfait], das; -[e]s, -e u. (bes. ôsterr. u. Schweiz.) -er (südd-, österr., Schweiz.)/
thanh củi; củi chẻ (Holzscheit);
Scheit /Lfelf], der od. das; -s, -e (Geogr.)/
thềm lục địa (Festlandsockel);
Scheit /n -(e)s, -e/
Scheit /nt/CNSX/
[EN] billet
[VI] súc gỗ