shelf
[∫elf]
danh từ o thềm
Rìa tương đối nông của bể có những lớp trầm tích mỏng.
Thềm lục địa.
o giá, móc để giá
o đá móng, đá gốc
o thềm lục địa, đá ngầm bãi cạn
§ beehive shelf : ống thụ khí
§ canadian shelf : thềm lục địa canađa
§ continental shelf : thềm lục địa
§ epicontinental shelf : thềm ven lục địa
§ insular shelf : nền đảo
§ lagoon shelf : đảo san hô ngầm
§ shelf break : rìa thềm
§ shelf margin : rìa thềm