hilfsweise /adv/
để] thêm, phụ thêm.
Anfügung /f =, -en/
sự] thêm, phụ htêm, lắp, đóng, gắn.
ergänzend /a/
thêm, phụ, phụ thâm, bổ sung, bổ khuyết, bổ túc.
supplementär /a/
thêm, phụ, phụ thêm, bổ sung, bổ khuyết, phụ khuyết.
hinzufügen /vt/
thêm, thêm... vào, bổ sung, bổ khuyết, bổ túc, phụ thêm.
nadilegen /vt/
kê, lót, đặt, để, thêm, gia thêm, cho thêm, tăng thêm, phụ thêm
zusätzlich /a/
được] thêm* vào, bổ sung, phụ, thêm, phụ thêm, bổ sung, bổ khuyết, vượt kế hoạch.
ziilegen /I vt/
1. thêm, thêm vào, bổ sung; 2.: sich (D) etw. ziilegen có, có được, kiếm dược, mua sắm, mua, tậu, chiếm hữu, chiếm đoạt; II vi: der Läufer hat (an Tempo) zugelegt ngươi chạy tăng tốc độ.
unterschieben /vt/
1. chuyển... đến gần, . dịch... đến gần, xích... đến gần, đẩy.... đến gần, kê... xuổng dưđĩ; bei j-m den Arm - khoác tay ai; j-m (unbemerkt) einen Brief zur Unterschrift unterschieben lén hít đưa giấy tà cho ai để lấy chữ kí; 2. đánh tráo (ngựa V.V.); 3. (fm) báo cáo láo, thêm, tô thêm.
nachträglich /1 a/
1. tiếp theo, tiếp sau, sau đó, liền sau, dược thêm vào, được bổ sung, phụ, thêm; 2. xem nachtragend; 3.bất lợi, không sinh lợi, không hắp dẫn; II adv bổ sung, phụ thêm, sau đó.