abnehmen /(st V.; hat)/
mua (abkaufen);
người lái buôn muốn mua hét các món đồ cũ của chúng tôi : der Händler will uns die alten Sachen abnehmen tôi không tin nó. 1 : (ugs.) das nehme ich ihm nicht ab
kaufen /(sw. V.; hat)/
mua;
mua sắm;
mua cho mình/cho ai vật gì : sich/jmdm. etw. kaufen phải trả nhiều tiền cho vật gì : etw. für viel od. teures Geld kaufen mua vật gì quá đắt : etw. zu teuer kaufen mua một món quà cho ai : ein Geschenk für jmdn. kaufen tôi không thể làm gì với cái đó, cái đó không giúp ích gì cho tôi : dafür kann ich mir nichts kaufen lần sau thì sẽ cho ai biết tay. : sich (Dativ) jmdn. kaufen (ugs.)
posten /(sw. V.; hat) (Schweiz.)/
mua;
mua hàng (einkaufen);
mua một kí lô gam táo. : ein Kilo Äpfel posten
abkaufen /(sw. V.; hat)/
mua;
mua được;
mua cái gì của ai : jmdm. etw. abkaufen anh ấy mua của bà ta một bó hoa' , ü das kaufe ich dir nicht ab: tao không tin mày : er kaufte ihr einen Blumenstrauß ab những gì mày nói không ai tin được. : was du da sagst, kauft dir keiner ab
anschaffen /(sw. V.; hat)/
mua;
tậu được;
sắm sửa được;
tậu được cho mình thứ gì : sich (Dat.) etw. anschaffen kiếm được một đứa con : sich (Dat.) ein Kind anschaffen tôi đã mua cho mình được một chiếc ô tô. : ich habe mir ein Auto angeschafft
reg /nen [’re:gnan] (sw. V.)/
(hat) (unpers ) mưa;
trời mưa. : es regnet
pluvial /(Adj.) (Geol.)/
(thuộc, thành) mưa;
Regen /der; -s, - (PI. selten)/
mưa;
mưa ngừng rai : der Regen hört auf trời sẽ mita : es wird Regen geben sau cơn mưa trời lại nắng (nghĩa bóng: sau thời kỳ khó khăn mọi việc sẽ tốt đẹp) : (Spr.) auf Regen folgt Sonnenschein của trời cho, điều may mắn bất ngờ : ein warmer Regen (ugs.) : aus dem/vom
koddern /(sw. V.; hat) (landsch.)/
nòn;
müa (sich übergeben);
Niederschlag /der/
(Met ) mưa;
tuyết;
sương;
kalbern /[’kalbam] (sw. V.; hat)/
(landsch veraltend) nôn;
mửa (sich übergeben, erbrechen);
kotzen /(sw. V.; hat)/
(thô tục) nôn;
mửa;
ói ([sich] erbrechen);
) ich fühle mich zum Kotzen: tôi cảm thấy rất khó chịu trong người' , (subst:) zum Kotzen (emotional): đáng tòm, gớm ghiếc, rất khả ố. : (subst.
speiben /(st. V.) (südd., ôsterr.)/
nôn;
mửa;
ói (erbrechen);
geben /(st. V.; hat)/
(ugs ) nôn;
mửa;
ói ra (erbrechen);
lại nôn hết (thức ăn) ra. 1 : alles wieder von sich geben
ubergeben /(st. V.; hat)/
nôn;
mửa;
ụa;
ọe (sich erbrechen);