TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhảy

nhảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bỏ qua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giao hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rẽ nhánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chạy nhảy theo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy nhót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy cẫng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nô đùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đùa dõn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao phôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

múa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy múa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao phổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao cấu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chen chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chen lắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô đẩy nhau.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đun đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chen lấn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên két

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao phói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bốc thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn khđp .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 thay thé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

co lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hẹp lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rẽ vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạt vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghé vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chđ. tài. thuyên chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển vận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đùa ... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: das Messer fuhr ihm aus der Hand con dao rơi khỏi tay nó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ rơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lướt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi biển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi sông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lái tàu thủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in die Grübe ~ xuống hầm mỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao phối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao phối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạp mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao cấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

L giao phối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nhẩy

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

lệnh rê nhánh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mánh slew quay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự va dâp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự kích nô // va dập

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gõ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kích nô

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
cái nhảy

cái nhảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước nhảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cú nhảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự nhảy

sự nhảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
nhảy qua

nhảy qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy phóc qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy vọt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nhảy múa

nhảy múa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

múa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiêu vũ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khiêu vũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: mir tanzt das Herz vor Freude trái tim tôi nhảy lên vì sung sưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tim tôi rộn rã niềm vui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aus der Reihe ~ không nên bắt chưóc ngUòi khác.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nhảy cái

nhảy cái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bước nhảy

bước nhảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái nhảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú nhảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ước nhảy

ước nhảy

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nhảy

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

nhảy

skip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jump

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

blow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 jump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 skip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jump instruction lệnh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

slender

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

knock

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
sự nhảy

 slew

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ước nhảy

skipb

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

nhảy

springen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hüpfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

begatten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rammeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Überspringen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durchbrennen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhảy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tanzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nachspringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ranzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwofen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rammelei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Paarung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einspringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jumpen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beschäftigungstherapie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái nhảy

Hops

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gehopse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nhảy qua

überspringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nhảy múa

durchtanzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tanzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nhảy cái

reiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bước nhảy

Sprung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sprung absolut

Nhảy tuyệt đối

plötzliche Wasserzunahme

Thay đổi nhảy vọt

Sprungantwort

Đáp ứng bước nhảy

sprunghafte Änderung

Thay đổi nhảy vọt,

sprunghafte Änderung

Thay đổi nhảy vọt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ins Wasser jumpen

nhảy xuống nước.

hoch springen können

có thễ nhảy cao

die Fische springen

những con cá nhảy lên khỏi mặt nước.

der Vogel begattete das Weibchen

con chim đạp mái.

der Stier reitet die Kuh

con bò đực nhảy con bò cái.

ein weiter Sprung

một cú nhảy xa

ein Sprung ins kalte Wasser (ugs.)

một hành dộng liều lĩnh

2502

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dem Bett fahren

nhổm phắt khỏi giưòng; in

in die Tásche fahren

đút nhanh tay vào túi;

-m an die Kehle fahren

tuót xuông hang;

auf ein anderes Thema überspringen

chuyển sang đề tài khác.

aus der Reihe tanzen

không nên bắt chưóc ngUòi khác.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

jump instruction lệnh

nhảy, lệnh rê nhánh

slender

mánh slew quay, nhảy

knock

sự va dâp; sự kích nô // va dập; gõ; kích nô; nhảy (van dóng mở)

Từ điển toán học Anh-Việt

skipb

ước nhảy, nhảy

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Nhảy,Nhẩy

nhảy bậc, nhảy bổ, nhảy cà tửng, nhảy cửng, nhảy dù, nhảy dựng, nhảy đầm, nhảy mùi, nhảy nhót, nhảy nhổm, nhảy phóc, nhảy rào, nhảy sóng, bay nhảy, chạy nhảy, gà nhảy ổ, gái nhảy. nhày xổm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jumpen /[ d3ampon, auch: Jümpan] (sw. V.; ist) (ugs.)/

nhảy;

nhảy xuống nước. : ins Wasser jumpen

springen /['fprirjan] (st. V.)/

(ist) nhảy; nhảy lên;

có thễ nhảy cao : hoch springen können những con cá nhảy lên khỏi mặt nước. : die Fische springen

rammeln /[’ramaln] (sw. V.; hat)/

(Jägerspr ) giao phối; nhảy (sich paaren);

Beschäftigungstherapie /die (Med.)/

(ngựa, lừa) giao phối; nhảy (decken, begatten);

auf /Ịrei.ten (st. V.)/

(ist) (Zool ) (một sô' loài thú) nhảy; đạp mái; giao cấu (begatten);

begatten /[ba'gatan] (sw. V.; hat)/

L giao phối; nhảy; giao hợp; giao cấu (befruchten);

con chim đạp mái. : der Vogel begattete das Weibchen

reiten /cưỡi trên vật gì; auf einem Kamel reiten/

(hat) (thú đực) nhảy cái (begatten);

con bò đực nhảy con bò cái. : der Stier reitet die Kuh

Hops /der; -es, -e/

cái nhảy; cú nhảy;

Sprung /[Jprur)], der; -[e]s, Sprünge/

bước nhảy; cái nhảy; cú nhảy;

một cú nhảy xa : ein weiter Sprung một hành dộng liều lĩnh : ein Sprung ins kalte Wasser (ugs.) : 2502

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hüpfen /n -s/

sự] nhảy; (thể thao) bưóc nhảy.

nachspringen /vi (s) (D)/

nhảy, chạy nhảy theo.

ranzen /vi/

1. nhảy, nhảy nhót, nhảy cẫng, nô đùa, đùa dõn; 2. giao phôi, nhảy (về dộng vật).

schwofen /vi/

nhảy, múa, vũ, nhảy múa.

begatten

giao phổi, nhảy, giao hợp, giao cấu.

Rammelei /í =/

1. [sự] giao phổi, nhảy; 2. [cảnh, sự, tình trạng] chen chúc, chen lắn, xô đẩy nhau.

rammeln /vi/

1. giao phổi, nhảy; 2. xô, dẩy, xô đẩy, đun đẩy, chen lấn.

Paarung /í =, -en/

1. [sự] liên két, két hợp, tổ hợp; 2. [sự] giao phói, nhảy (của động vật); 3. (cờ) [sự] rút thăm, bốc thăm; 4. (kĩ thuật) [sự] ăn khđp (cúa các bánh răng).

einspringen /vi (/

1. nhảy [vào, lên]; 2. (für A) 1 thay thé, thay chân (ai); 3. co, co lại, hẹp lại (về vải); 4. rẽ vào, tạt vào, ghé vào.

fahren /I vt/

1. chđ. tài. thuyên chỏ, chuyển vận, vận chuyển, vận tải, đùa (chỏ)... đi; 2. điều khiển, lái; einen Wagen- lái xe ô tô; ich fahre Sie zum Bahnhof tôi lái xe đua anh ra ga; einen Lastwagen - lái xe tải; zuschanden, in Grund und Boden - (thân mật) đánh chết, đập chết; II vi (s) 1. đi, đáp (bằng xe, tầu...); Boot [Rad, Schlitten, Auto] - đi thuyền [xe đạp, trượt băng, ô tô]; 2.: das Messer fuhr ihm aus der Hand con dao rơi khỏi tay nó; ein Blitz fuhr aus den Wolken chóp lóe trong mây; aus dem Bett fahren nhổm phắt khỏi giưòng; in die Höhe - đứng phắt dậy; in die Tásche fahren đút nhanh tay vào túi; j -m in die Háare - túm [nắm] tóc ai; mit dem Kamm durch die Háare - chải tóc bằng lược; mit Hand übers Gesicht fahren vuốt mặt; ♦ fahr in die Hölle; fahr zum Teufel! xéo đi! cút đi!; 3. (nghĩa bóng) bó, bỏ rơi; mit j -m gut - bằng lòng ai; 4. đi khỏi; fahr wohl! chào tạm biệt; 5. nhảy, lướt qua; j -m an die Kehle fahren tuót xuông hang; ein Gedanke fährt mir durch den Kopf một ý tưỏng nảy ra trong óc tôi mit der Hand über die Stirn - sô tay lên trán; 6. (hải) đi biển, đi sông, lái tàu thủy; über Meer - đi qua biển; 7. (mỏ) in die Grübe fahren xuống hầm mỏ.

überspringen /vi (s)/

vi (s) (von D zu D, auf A) 1. nhảy qua, nhảy phóc qua, nhảy vọt qua; 2. (nghĩa bóng) nhảy, chuyển; auf ein anderes Thema überspringen chuyển sang đề tài khác.

durchtanzen /vt/

nhảy múa, nhảy, múa, khiêu vũ.

tanzen /vt, vi/

1. nhảy múa, nhảy, múa, khiêu vũ; Walzer tanzen nhảy van; 2.: mir tanzt das Herz vor Freude trái tim tôi nhảy lên vì sung sưóng, tim tôi rộn rã niềm vui; mir tanzt alles vor den Augen tất cả nhảy múa trudc mắt tôi; 3. (nghĩa bóng) aus der Reihe tanzen không nên bắt chưóc ngUòi khác.

Gehopse /n -s/

cái nhảy; (mỉa) điệu nhảy.

Hops /m -es, -e/

cái nhảy, bước nhảy,

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhảy

nhảy

1) springen vi, hüpfen vi; nhảy lò cò auf einem Bein hüpfen; không ai nhảy cao hơn dâu của mình man kann nicht über seinen eigenen Schatten springen (t.ngữ Đức); sự nhảy Schwung m, Satz m: Salto m; Sprung m;

2) tanzen vt, vi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jump

nhảy

 skip /toán & tin/

nhảy, bỏ qua

skip

nhảy, bỏ qua

 slew /toán & tin/

sự nhảy, nhảy (giấy)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überspringen /vi/ĐIỆN/

[EN] jump

[VI] nhảy

durchbrennen /vt/ĐIỆN/

[EN] blow

[VI] ngắt, nhảy (cầu chì)

springen /vi/M_TÍNH/

[EN] jump

[VI] nhảy, rẽ nhánh

Überspringen /vt/M_TÍNH/

[EN] skip

[VI] nhảy, bỏ qua