Việt
L giao phối
nhảy
giao hợp
giao cấu
Đức
begatten
der Vogel begattete das Weibchen
con chim đạp mái.
begatten /[ba'gatan] (sw. V.; hat)/
L giao phối; nhảy; giao hợp; giao cấu (befruchten);
con chim đạp mái. : der Vogel begattete das Weibchen