verknüpfen /(sw. V.; hat)/
(Jägerspr ) giao cấu (chó, chồn, cáo);
kopulieren /(sw. V.; hat)/
(Biol ) giao cấu;
giao hợp (begatten);
kohabitieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
giao hợp;
giao cấu (koitieren);
koitieren /[koi'ti:ran] (sw. V.; hat)/
giao cấu;
giao hợp [mit jmdm : với ];
mausen /(sw. V.; hat)/
(thô tục) giao cấu;
giao hợp (koitieren);
pimpern /(sw. V.; hat)/
(thô tục) giao cấu;
giao hợp (koitieren);
bürsten /(sw. V.; hat)/
(vulg ) giao hợp;
giao cấu (koitieren);
belegen /(sw. V.; hat)/
(Jägerspr ) (thú) giao phối;
giao cấu (decken, begatten);
Beschlag /(st. V.)/
(hat) (Jägerspr ) giao cấu;
lẹo nhau (begatten);
beijliegen /(st V.; hat; siìdd., österr., Schweiz.: ist)/
(geh ) giao cấu;
giao hợp (koitieren);
bocken /(sw. V.; hat)/
(derb) giao cấu;
giao hợp (koitieren);
auf /Ịrei.ten (st. V.)/
(ist) (Zool ) (một sô' loài thú) nhảy;
đạp mái;
giao cấu (begatten);
beschlafen /(st. V.; hat) (ugs.)/
giao cấu;
giao hợp;
ăn nằm (koitieren);
paaren /(sw. V.; hat)/
kết đôi;
lấy nhau;
giao cấu;
beischlafen /(st. V.; hat) (selten)/
giao hợp;
giao cấu;
“ngủ” với nhau;
schlafen /(st. V.; hat)/
(verhüll ) giao cấu;
giao hợp;
ngủ với ai (koitieren);
hai người ấy ngủ với nhau. : die beiden schlafen miteinander
begatten /[ba'gatan] (sw. V.; hat)/
L giao phối;
nhảy;
giao hợp;
giao cấu (befruchten);
con chim đạp mái. : der Vogel begattete das Weibchen
begatten /[ba'gatan] (sw. V.; hat)/
(thường nói về loài vật) cặp nhau;
lẹo nhau;
giao hợp;
giao cấu (geschlechtlich ver einigen);
hai con mèo đang cặp nhau trong sân. : im Hof begatteten sich zwei Katzen