rammeln /[’ramaln] (sw. V.; hat)/
(thô tục) giao hợp (koitieren);
etwzutun /nhận lãnh trách nhiệm thực hiện việc gì, nhận, lãnh (việc gì); die Verant wortung nehmen/
(với một người đàn bà) giao hợp (koitieren);
hắn đã dùng vũ lực cuỡng bức cô ấy. 2 : er nahm sie mit Gewalt
kopulieren /(sw. V.; hat)/
(Biol ) giao cấu;
giao hợp (begatten);
hobeln /(sw. V.; hat)/
(thô tục) ăn nằm;
giao hợp (koitieren);
kohabitieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
giao hợp;
giao cấu (koitieren);
koitieren /[koi'ti:ran] (sw. V.; hat)/
giao cấu;
giao hợp [mit jmdm : với ];
mausen /(sw. V.; hat)/
(thô tục) giao cấu;
giao hợp (koitieren);
vereinigen /(sw. V.; hat)/
giao hợp;
làm tình;
pimpern /(sw. V.; hat)/
(thô tục) giao cấu;
giao hợp (koitieren);
bürsten /(sw. V.; hat)/
(vulg ) giao hợp;
giao cấu (koitieren);
beijliegen /(st V.; hat; siìdd., österr., Schweiz.: ist)/
(geh ) giao cấu;
giao hợp (koitieren);
bocken /(sw. V.; hat)/
(derb) giao cấu;
giao hợp (koitieren);
geigen /(sw. V.; hat) 1. (ugs.) kéo vi-ô-lông, chơi VỊ cầm; sie geigt täglich drei Stunden/
(thô tục) giao hợp;
làm tình (koitieren);
beschlafen /(st. V.; hat) (ugs.)/
giao cấu;
giao hợp;
ăn nằm (koitieren);
beischlafen /(st. V.; hat) (selten)/
giao hợp;
giao cấu;
“ngủ” với nhau;
schlafen /(st. V.; hat)/
(verhüll ) giao cấu;
giao hợp;
ngủ với ai (koitieren);
hai người ấy ngủ với nhau. : die beiden schlafen miteinander
ficken /(sw. v.;‘ hat)/
l (thô tục) giao cấũ;
giao hợp;
làm tình (koitieren);
begatten /[ba'gatan] (sw. V.; hat)/
L giao phối;
nhảy;
giao hợp;
giao cấu (befruchten);
con chim đạp mái. : der Vogel begattete das Weibchen
begatten /[ba'gatan] (sw. V.; hat)/
(thường nói về loài vật) cặp nhau;
lẹo nhau;
giao hợp;
giao cấu (geschlechtlich ver einigen);
hai con mèo đang cặp nhau trong sân. : im Hof begatteten sich zwei Katzen