TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cặp nhau

cặp nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẹo nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao cấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cặp nhau

begatten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im Hof begatteten sich zwei Katzen

hai con mèo đang cặp nhau trong sân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

begatten /[ba'gatan] (sw. V.; hat)/

(thường nói về loài vật) cặp nhau; lẹo nhau; giao hợp; giao cấu (geschlechtlich ver einigen);

hai con mèo đang cặp nhau trong sân. : im Hof begatteten sich zwei Katzen