Việt
cặp nhau
lẹo nhau
giao hợp
giao cấu
Đức
begatten
im Hof begatteten sich zwei Katzen
hai con mèo đang cặp nhau trong sân.
begatten /[ba'gatan] (sw. V.; hat)/
(thường nói về loài vật) cặp nhau; lẹo nhau; giao hợp; giao cấu (geschlechtlich ver einigen);
hai con mèo đang cặp nhau trong sân. : im Hof begatteten sich zwei Katzen