begatten /[ba'gatan] (sw. V.; hat)/
L giao phối;
nhảy;
giao hợp;
giao cấu (befruchten);
der Vogel begattete das Weibchen : con chim đạp mái.
begatten /[ba'gatan] (sw. V.; hat)/
(thường nói về loài vật) cặp nhau;
lẹo nhau;
giao hợp;
giao cấu (geschlechtlich ver einigen);
im Hof begatteten sich zwei Katzen : hai con mèo đang cặp nhau trong sân.